Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87110.72 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87110.72 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87110.72 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIAM thành CHF
DIAM/CHF: 1 DIAM = 0.007975 CHF. Giá chuyển đổi 1 DIAM (DIAM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.007975 CHF hôm nay.

DIAM
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIAM/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DIAM (DIAM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIAM hiện có giá trị là 0.007975 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIAM hiện có giá 0.007975 CHF, nghĩa là mua 5 DIAM sẽ mất 0.03988 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 125.39 DIAM và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 626.94 DIAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIAM sang CHF
Chuyển đổi CHF sang DIAM
DIAM
Franc Thụy Sĩ
1 DIAM
0.007975 CHF
Đổi 1 DIAM sang 0.007975 CHF
2 DIAM
0.01595 CHF
Đổi 2 DIAM sang 0.01595 CHF
5 DIAM
0.03988 CHF
Đổi 5 DIAM sang 0.03988 CHF
10 DIAM
0.07975 CHF
Đổi 10 DIAM sang 0.07975 CHF
20 DIAM
0.1595 CHF
Đổi 20 DIAM sang 0.1595 CHF
50 DIAM
0.3988 CHF
Đổi 50 DIAM sang 0.3988 CHF
100 DIAM
0.7975 CHF
Đổi 100 DIAM sang 0.7975 CHF
200 DIAM
1.6 CHF
Đổi 200 DIAM sang 1.6 CHF
500 DIAM
3.99 CHF
Đổi 500 DIAM sang 3.99 CHF
1000 DIAM
7.98 CHF
Đổi 1000 DIAM sang 7.98 CHF
5000 DIAM
39.88 CHF
Đổi 5000 DIAM sang 39.88 CHF
10000 DIAM
79.75 CHF
Đổi 10000 DIAM sang 79.75 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIAM thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của DIAM tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIAM sang CHF, lên đến 10000 DIAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
DIAM
1 CHF
125.39 DIAM
Đổi 1 CHF sang 125.39 DIAM
10 CHF
1,253.89 DIAM
Đổi 10 CHF sang 1,253.89 DIAM
50 CHF
6,269.45 DIAM
Đổi 50 CHF sang 6,269.45 DIAM
100 CHF
12,538.89 DIAM
Đổi 100 CHF sang 12,538.89 DIAM
200 CHF
25,077.78 DIAM
Đổi 200 CHF sang 25,077.78 DIAM
500 CHF
62,694.46 DIAM
Đổi 500 CHF sang 62,694.46 DIAM
1000 CHF
125,388.91 DIAM
Đổi 1000 CHF sang 125,388.91 DIAM
2000 CHF
250,777.82 DIAM
Đổi 2000 CHF sang 250,777.82 DIAM
5000 CHF
626,944.55 DIAM
Đổi 5000 CHF sang 626,944.55 DIAM
10000 CHF
1,253,889.1 DIAM
Đổi 10000 CHF sang 1,253,889.1 DIAM
50000 CHF
6,269,445.52 DIAM
Đổi 50000 CHF sang 6,269,445.52 DIAM
100000 CHF
12,538,891.05 DIAM
Đổi 100000 CHF sang 12,538,891.05 DIAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành DIAM toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo DIAM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang DIAM, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIAM/CHF
DIAM/CHF: 1 DIAM = 0.007975 CHF; 2025/12/30 03:01:39
Trong 1D vừa qua, DIAM đã thay đổi -2.54% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DIAM(DIAM) đã thay đổi -2.54% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành DIAM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DIAM sang CHF: Biến động và thay đổi giá của DIAM/CHF
Giá DIAM cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.008911 CHF trong khi giá DIAM thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.007973 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DIAM theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIAM theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.008175 CHF | 0.008911 CHF | 0.009233 CHF | 0.01188 CHF |
Thấp | 0.007973 CHF | 0.007973 CHF | 0.007931 CHF | 0.007576 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.54% | -2.84% | -13.40% | -28.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DIAM (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không h ỗ trợ mua trực tiếp DIAM bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DIAM
Số liệu thị trường DIAM sang CHF
DIAM/CHF:
Fr0.007975
Khối lượng DIAM 24 giờ:
Fr215,601.56
Vốn hóa thị trường DIAM:
Fr14,421,312.25
Nguồn cung lưu hành DIAM:
1.81B DIAM
Tỷ giá DIAM sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DIAM thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DIAM là Fr0.007975 mỗi DIAM, với tổng vốn hoá thị trường của Fr14,421,312.25 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,808,272,600 DIAM. Khối lượng giao dịch của DIAM đã thay đổi -10.89% (Fr-26,342.91 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIAM là Fr241,944.47.
Thông tin thêm về DIAM trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DIAM phổ biến nhất là DIAM sang CHF, trong đó mã của DIAM là DIAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIAM sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIAM sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DIAM phổ biến
DIAM đến TWD
1 DIAM thành NT$0.3177 TWD
DIAM đến CNY
1 DIAM thành ¥0.07080 CNY
DIAM đến USD
1 DIAM thành $0.01011 USD
DIAM đến CHF
1 DIAM thành Fr0.007975 CHF
DIAM đến AUD
1 DIAM thành AU$0.01508 AUD
DIAM đến EUR
1 DIAM thành €0.008586 EUR
DIAM đến CAD
1 DIAM thành C$0.01383 CAD
DIAM đến KRW
1 DIAM thành ₩14.49 KRW
DIAM đến JPY
1 DIAM thành ¥1.58 JPY
DIAM đến GBP
1 DIAM thành £0.007484 GBP
DIAM đến BRL
1 DIAM thành R$0.05632 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr68,607.49 CHF

NIGHT đến CHF
1 NIGHT thành Fr0.07522 CHF

ELIZAOS đến CHF
1 ELIZAOS thành Fr0.003169 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,308.26 CHF

SQD đến CHF
1 SQD thành Fr0.07450 CHF

ZEC đến CHF
1 ZEC thành Fr424.03 CHF

X đến CHF
1 X thành Fr0.{4}1567 CHF

AVNT đến CHF
1 AVNT thành Fr0.3202 CHF

BLZ đến CHF
1 BLZ thành Fr0.01585 CHF

ZRX đến CHF
1 ZRX thành Fr0.1379 CHF
Bảng chuyển đổi từ DIAM sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của DIAM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIAM thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -2.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.54%, đạt mức cao nhất là 0.008175 CHF và mức thấp nhất là 0.007973 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 DIAM là Fr0.009209 CHF , thay đổi -13.40% so với giá hiện tại. DIAM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -15.46% so với năm trước.
+Fr
0.007976CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DIAM | Fr0.003988 | Fr0.004092 | -2.54% |
1 DIAM | Fr0.007975 | Fr0.008183 | -2.54% |
5 DIAM | Fr0.03988 | Fr0.04092 | -2.54% |
10 DIAM | Fr0.07975 | Fr0.08183 | -2.54% |
50 DIAM | Fr0.3988 | Fr0.4092 | -2.54% |
100 DIAM | Fr0.7975 | Fr0.8183 | -2.54% |
500 DIAM | Fr3.99 | Fr4.09 | -2.54% |
1000 DIAM | Fr7.98 | Fr8.18 | -2.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIAM/CHF
1 DIAM bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 DIAM (DIAM) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.007975.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIAM với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 125.39 DIAM đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIAM sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIAM sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIAM bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 626.94 DIAM, trong khi 5 DIAM sẽ có giá khoảng 0.03988CHF.
Giá cao nhất của DIAM/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIAM tính theo CHF là Fr0.01990. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIAM/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DIAM tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DIAM (DIAM) đã giảm 2.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DIAM (DIAM) đã giảm 13.40% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIAM thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DIAM và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIAM/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIAM/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIAM/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIAM/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DIAM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DIAM: DIAM sang Đô la Mỹ (USD), DIAM sang Euro (EUR), DIAM sang Bảng Anh (GBP), DIAM sang Đô la Canada (CAD), DIAM sang Rupee Ấn Độ (INR), DIAM sang Rupee Pakistan (PKR), DIAM sang Real Brazil (BRL), DIAM sang ...
Giá của DIAM ở Mỹ là $0.01011 USD. Ngoài ra, giá của DIAM là €0.008586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007484 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01383 CAD ở Canada, ₹0.9088 INR ở Ấn Độ, ₨2.83 PKR ở Pakistan, R$0.05632 BRL ở Brazil, ...
Cặp DIAM phổ biến nhất là DIAM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 DIAM (DIAM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.007975.
Giá của DIAM ở Mỹ là $0.01011 USD. Ngoài ra, giá của DIAM là €0.008586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007484 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01383 CAD ở Canada, ₹0.9088 INR ở Ấn Độ, ₨2.83 PKR ở Pakistan, R$0.05632 BRL ở Brazil, ...
Cặp DIAM phổ biến nhất là DIAM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 DIAM (DIAM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.007975.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































