Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92213.32 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92213.32 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92213.32 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEVVE thành MKD
DEVVE/MKD: 1 DEVVE = 18.21 MKD. Giá chuyển đổi 1 Devve (DEVVE) thành Denar Macedonia (MKD) là 18.21 MKD hôm nay.

DEVVE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEVVE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devve (DEVVE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEVVE hiện có giá trị là 18.21 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEVVE hiện có giá 18.21 MKD, nghĩa là mua 5 DEVVE sẽ mất 91.03 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.05493 DEVVE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.2746 DEVVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEVVE sang MKD
Chuyển đổi MKD sang DEVVE
Devve
Denar Macedonia
1 DEVVE
18.21 MKD
Đổi 1 DEVVE sang 18.21 MKD
2 DEVVE
36.41 MKD
Đổi 2 DEVVE sang 36.41 MKD
5 DEVVE
91.03 MKD
Đổi 5 DEVVE sang 91.03 MKD
10 DEVVE
182.07 MKD
Đổi 10 DEVVE sang 182.07 MKD
20 DEVVE
364.13 MKD
Đổi 20 DEVVE sang 364.13 MKD
50 DEVVE
910.33 MKD
Đổi 50 DEVVE sang 910.33 MKD
100 DEVVE
1,820.66 MKD
Đổi 100 DEVVE sang 1,820.66 MKD
200 DEVVE
3,641.33 MKD
Đổi 200 DEVVE sang 3,641.33 MKD
500 DEVVE
9,103.31 MKD
Đổi 500 DEVVE sang 9,103.31 MKD
1000 DEVVE
18,206.63 MKD
Đổi 1000 DEVVE sang 18,206.63 MKD
5000 DEVVE
91,033.13 MKD
Đổi 5000 DEVVE sang 91,033.13 MKD
10000 DEVVE
182,066.25 MKD
Đổi 10000 DEVVE sang 182,066.25 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEVVE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Devve tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEVVE sang MKD, lên đến 10000 DEVVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Devve
1 MKD
0.05493 DEVVE
Đổi 1 MKD sang 0.05493 DEVVE
10 MKD
0.5493 DEVVE
Đổi 10 MKD sang 0.5493 DEVVE
50 MKD
2.75 DEVVE
Đổi 50 MKD sang 2.75 DEVVE
100 MKD
5.49 DEVVE
Đổi 100 MKD sang 5.49 DEVVE
200 MKD
10.99 DEVVE
Đổi 200 MKD sang 10.99 DEVVE
500 MKD
27.46 DEVVE
Đổi 500 MKD sang 27.46 DEVVE
1000 MKD
54.93 DEVVE
Đổi 1000 MKD sang 54.93 DEVVE
2000 MKD
109.85 DEVVE
Đổi 2000 MKD sang 109.85 DEVVE
5000 MKD
274.63 DEVVE
Đổi 5000 MKD sang 274.63 DEVVE
10000 MKD
549.25 DEVVE
Đổi 10000 MKD sang 549.25 DEVVE
50000 MKD
2,746.25 DEVVE
Đổi 50000 MKD sang 2,746.25 DEVVE
100000 MKD
5,492.51 DEVVE
Đổi 100000 MKD sang 5,492.51 DEVVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DEVVE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Devve đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DEVVE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEVVE/MKD
DEVVE/MKD: 1 DEVVE = 18.21 MKD; 2025/12/04 23:27:20
Trong 1D vừa qua, Devve đã thay đổi -1.40% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devve(DEVVE) đã thay đổi -1.40% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DEVVE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEVVE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Devve/MKD
Giá Devve cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 19.45 MKD trong khi giá Devve thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 16.59 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devve theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEVVE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 19.45 MKD | 19.45 MKD | 31.72 MKD | 31.72 MKD |
Thấp | 17 MKD | 16.59 MKD | 16.47 MKD | 14.91 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.40% | -4.53% | +10.30% | -25.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEVVE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEVVE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEVVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Devve
Số liệu thị trường DEVVE sang MKD
DEVVE/MKD:
ден18.21
Khối lượng DEVVE 24 giờ:
ден46,855,685.55
Vốn hóa thị trường DEVVE:
ден1,755,914,817.24
Nguồn cung lưu hành DEVVE:
96.44M DEVVE
Tỷ giá DEVVE sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Devve thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Devve là ден18.21 mỗi DEVVE, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,755,914,817.24 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,443,730 DEVVE. Khối lượng giao dịch của Devve đã thay đổi +44.43% (ден14,414,631.06 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEVVE là ден32,441,054.48.
Thông tin thêm về Devve trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devve phổ biến nhất là DEVVE sang MKD, trong đó mã của Devve là DEVVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80309.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70180.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130513.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496754.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8401736.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEVVE sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEVVE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Devve phổ biến

DEVVE đến TWD
1 DEVVE thành NT$10.82 TWD

DEVVE đến CNY
1 DEVVE thành ¥2.44 CNY
DEVVE đến MKD
1 DEVVE thành ден18.21 MKD

DEVVE đến USD
1 DEVVE thành $0.3449 USD

DEVVE đến AUD
1 DEVVE thành AU$0.5218 AUD

DEVVE đến EUR
1 DEVVE thành €0.2962 EUR

DEVVE đến CAD
1 DEVVE thành C$0.4813 CAD

DEVVE đến KRW
1 DEVVE thành ₩508.23 KRW

DEVVE đến JPY
1 DEVVE thành ¥53.48 JPY

DEVVE đến GBP
1 DEVVE thành £0.2588 GBP

DEVVE đến BRL
1 DEVVE thành R$1.83 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

MET đến MKD
1 MET thành ден17.89 MKD

BSU đến MKD
1 BSU thành ден10.67 MKD

1 đến MKD
1 1 thành ден0.02460 MKD

BARD đến MKD
1 BARD thành ден46.19 MKD

AIA đến MKD
1 AIA thành ден20.19 MKD

XNY đến MKD
1 XNY thành ден0.2421 MKD

XAUt đến MKD
1 XAUt thành ден222,034.11 MKD

TAO đến MKD
1 TAO thành ден15,431.9 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден24.58 MKD

ALLO đến MKD
1 ALLO thành ден8.7 MKD
Bảng chuyển đổi từ DEVVE sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Devve đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEVVE thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.40%, đạt mức cao nhất là 19.45 MKD và mức thấp nhất là 17 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DEVVE là ден16.52 MKD , thay đổi +10.30% so với giá hiện tại. Devve đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.17% so với năm trước.
-ден
2.51MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DEVVE | ден9.1 | ден9.23 | -1.40% |
1 DEVVE | ден18.21 | ден18.46 | -1.40% |
5 DEVVE | ден91.03 | ден92.32 | -1.40% |
10 DEVVE | ден182.07 | ден184.63 | -1.40% |
50 DEVVE | ден910.33 | ден923.17 | -1.40% |
100 DEVVE | ден1,820.66 | ден1,846.34 | -1.40% |
500 DEVVE | ден9,103.31 | ден9,231.69 | -1.40% |
1000 DEVVE | ден18,206.63 | ден18,463.38 | -1.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEVVE/MKD
1 Devve bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Devve (DEVVE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден18.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEVVE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05493 DEVVE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEVVE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEVVE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEVVE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.2746 DEVVE, trong khi 5 DEVVE sẽ có giá khoảng 91.03MKD.
Giá cao nhất của DEVVE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEVVE tính theo MKD là ден112.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEVVE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devve tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devve (DEVVE) đã giảm 4.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devve (DEVVE) đã tăng 10.30% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEVVE thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devve và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEVVE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEVVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEVVE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEVVE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEVVE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devve và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devve: DEVVE sang Đô la Mỹ (USD), DEVVE sang Euro (EUR), DEVVE sang Bảng Anh (GBP), DEVVE sang Đô la Canada (CAD), DEVVE sang Rupee Ấn Độ (INR), DEVVE sang Rupee Pakistan (PKR), DEVVE sang Real Brazil (BRL), DEVVE sang ...
Giá của Devve ở Mỹ là $0.3449 USD. Ngoài ra, giá của Devve là €0.2962 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2588 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4813 CAD ở Canada, ₹30.99 INR ở Ấn Độ, ₨97.18 PKR ở Pakistan, R$1.83 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devve phổ biến nhất là DEVVE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Devve (DEVVE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден18.21.
Giá của Devve ở Mỹ là $0.3449 USD. Ngoài ra, giá của Devve là €0.2962 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2588 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4813 CAD ở Canada, ₹30.99 INR ở Ấn Độ, ₨97.18 PKR ở Pakistan, R$1.83 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devve phổ biến nhất là DEVVE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Devve (DEVVE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден18.21.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































