Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92019.99 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92019.99 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92019.99 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBX thành BRL
CBX/BRL: 1 CBX = 0.002967 BRL. Giá chuyển đổi 1 CropBytes (CBX) thành Real Brazil (BRL) là 0.002967 BRL hôm nay.

CBX
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBX/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CropBytes (CBX) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBX hiện có giá trị là 0.002967 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBX hiện có giá 0.002967 BRL, nghĩa là mua 5 CBX sẽ mất 0.01483 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 337.09 CBX và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 1,685.47 CBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBX sang BRL
Chuyển đổi BRL sang CBX
CropBytes
Real Brazil
1 CBX
0.002967 BRL
Đổi 1 CBX sang 0.002967 BRL
2 CBX
0.005933 BRL
Đổi 2 CBX sang 0.005933 BRL
5 CBX
0.01483 BRL
Đổi 5 CBX sang 0.01483 BRL
10 CBX
0.02967 BRL
Đổi 10 CBX sang 0.02967 BRL
20 CBX
0.05933 BRL
Đổi 20 CBX sang 0.05933 BRL
50 CBX
0.1483 BRL
Đổi 50 CBX sang 0.1483 BRL
100 CBX
0.2967 BRL
Đổi 100 CBX sang 0.2967 BRL
200 CBX
0.5933 BRL
Đổi 200 CBX sang 0.5933 BRL
500 CBX
1.48 BRL
Đổi 500 CBX sang 1.48 BRL
1000 CBX
2.97 BRL
Đổi 1000 CBX sang 2.97 BRL
5000 CBX
14.83 BRL
Đổi 5000 CBX sang 14.83 BRL
10000 CBX
29.67 BRL
Đổi 10000 CBX sang 29.67 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBX thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của CropBytes tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBX sang BRL, lên đến 10000 CBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
CropBytes
1 BRL
337.09 CBX
Đổi 1 BRL sang 337.09 CBX
10 BRL
3,370.95 CBX
Đổi 10 BRL sang 3,370.95 CBX
50 BRL
16,854.74 CBX
Đổi 50 BRL sang 16,854.74 CBX
100 BRL
33,709.48 CBX
Đổi 100 BRL sang 33,709.48 CBX
200 BRL
67,418.96 CBX
Đổi 200 BRL sang 67,418.96 CBX
500 BRL
168,547.41 CBX
Đổi 500 BRL sang 168,547.41 CBX
1000 BRL
337,094.82 CBX
Đổi 1000 BRL sang 337,094.82 CBX
2000 BRL
674,189.63 CBX
Đổi 2000 BRL sang 674,189.63 CBX
5000 BRL
1,685,474.08 CBX
Đổi 5000 BRL sang 1,685,474.08 CBX
10000 BRL
3,370,948.15 CBX
Đổi 10000 BRL sang 3,370,948.15 CBX
50000 BRL
16,854,740.76 CBX
Đổi 50000 BRL sang 16,854,740.76 CBX
100000 BRL
33,709,481.53 CBX
Đổi 100000 BRL sang 33,709,481.53 CBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành CBX toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo CropBytes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang CBX, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBX/BRL
CBX/BRL: 1 CBX = 0.002967 BRL; 2025/12/04 19:06:00
Trong 1D vừa qua, CropBytes đã thay đổi -0.00% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CropBytes(CBX) đã thay đổi -0.00% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành CBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CBX sang BRL: Biến động và thay đổi giá của CropBytes/BRL
Giá CropBytes cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.003871 BRL trong khi giá CropBytes thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.002066 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CropBytes theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBX theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002968 BRL | 0.003871 BRL | 0.009440 BRL | 0.01337 BRL |
Thấp | 0.002965 BRL | 0.002066 BRL | 0.0006886 BRL | 0.0006886 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.00% | -32.54% | -15.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBX (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBX bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CropBytes
Số liệu thị trường CBX sang BRL
CBX/BRL:
R$0.002967
Khối lượng CBX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CBX:
R$552,646.15
Nguồn cung lưu hành CBX:
186.29M CBX
Tỷ giá CBX sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CropBytes thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CropBytes là R$0.002967 mỗi CBX, với tổng vốn hoá thị trường của R$552,646.15 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,294,140 CBX. Khối lượng giao dịch của CropBytes đã thay đổi 0.00% (R$0 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBX là R$0.
Thông tin thêm về CropBytes trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CropBytes phổ biến nhất là CBX sang BRL, trong đó mã của CropBytes là CBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130401.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495772.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8399295.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBX sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBX sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CropBytes phổ biến

CBX đến TWD
1 CBX thành NT$0.01754 TWD

CBX đến CNY
1 CBX thành ¥0.003957 CNY

CBX đến USD
1 CBX thành $0.0005596 USD

CBX đến AUD
1 CBX thành AU$0.0008456 AUD

CBX đến EUR
1 CBX thành €0.0004800 EUR

CBX đến CAD
1 CBX thành C$0.0007803 CAD

CBX đến KRW
1 CBX thành ₩0.8245 KRW

CBX đến JPY
1 CBX thành ¥0.08669 JPY

CBX đến GBP
1 CBX thành £0.0004191 GBP

CBX đến BRL
1 CBX thành R$0.002967 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

ETH đến BRL
1 ETH thành R$16,655.2 BRL

BSU đến BRL
1 BSU thành R$1.06 BRL

MET đến BRL
1 MET thành R$1.83 BRL

AIA đến BRL
1 AIA thành R$2.11 BRL

BARD đến BRL
1 BARD thành R$4.69 BRL

NXPC đến BRL
1 NXPC thành R$2.56 BRL

1 đến BRL
1 1 thành R$0.002226 BRL

ALLO đến BRL
1 ALLO thành R$0.8997 BRL

SXP đến BRL
1 SXP thành R$0.3639 BRL

RECALL đến BRL
1 RECALL thành R$0.6677 BRL
Bảng chuyển đổi từ CBX sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của CropBytes đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBX thành Real Brazil đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.002968 BRL và mức thấp nhất là 0.002965 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 CBX là R$0.004398 BRL , thay đổi -32.54% so với giá hiện tại. CropBytes đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.72% so với năm trước.
-R$
0.02118BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CBX | R$0.001483 | R$0.001483 | -0.00% |
1 CBX | R$0.002967 | R$0.002967 | -0.00% |
5 CBX | R$0.01483 | R$0.01483 | -0.00% |
10 CBX | R$0.02967 | R$0.02967 | -0.00% |
50 CBX | R$0.1483 | R$0.1483 | -0.00% |
100 CBX | R$0.2967 | R$0.2967 | -0.00% |
500 CBX | R$1.48 | R$1.48 | -0.00% |
1000 CBX | R$2.97 | R$2.97 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBX/BRL
1 CropBytes bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 CropBytes (CBX) trong Real Brazil (BRL) là R$0.002967.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBX với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 337.09 CBX đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBX sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBX sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBX bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 1,685.47 CBX, trong khi 5 CBX sẽ có giá khoảng 0.01483BRL.
Giá cao nhất của CBX/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBX tính theo BRL là R$16.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBX/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CropBytes tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CropBytes (CBX) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CropBytes (CBX) đã giảm 32.54% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBX thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CropBytes và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBX/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBX/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBX/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBX/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CropBytes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CropBytes: CBX sang Đô la Mỹ (USD), CBX sang Euro (EUR), CBX sang Bảng Anh (GBP), CBX sang Đô la Canada (CAD), CBX sang Rupee Ấn Độ (INR), CBX sang Rupee Pakistan (PKR), CBX sang Real Brazil (BRL), CBX sang ...
Giá của CropBytes ở Mỹ là $0.0005596 USD. Ngoài ra, giá của CropBytes là €0.0004800 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007803 CAD ở Canada, ₹0.05026 INR ở Ấn Độ, ₨0.1581 PKR ở Pakistan, R$0.002967 BRL ở Brazil, ...
Cặp CropBytes phổ biến nhất là CBX sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 CropBytes (CBX) ở Real Brazil (BRL) là R$0.002967.
Giá của CropBytes ở Mỹ là $0.0005596 USD. Ngoài ra, giá của CropBytes là €0.0004800 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007803 CAD ở Canada, ₹0.05026 INR ở Ấn Độ, ₨0.1581 PKR ở Pakistan, R$0.002967 BRL ở Brazil, ...
Cặp CropBytes phổ biến nhất là CBX sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 CropBytes (CBX) ở Real Brazil (BRL) là R$0.002967.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































