Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87935.28 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87935.28 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87935.28 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Console thành ISK
Console/ISK: 1 Console = 0.01382 ISK. Giá chuyển đổi 1 Console (Console) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01382 ISK hôm nay.

Console
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Console/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Console (Console) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Console hiện có giá trị là 0.01382 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Console hiện có giá 0.01382 ISK, nghĩa là mua 5 Console sẽ mất 0.06911 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 72.35 Console và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 361.74 Console, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Console sang ISK
Chuyển đổi ISK sang Console
Console
Króna Iceland
1 Console
0.01382 ISK
Đổi 1 Console sang 0.01382 ISK
2 Console
0.02764 ISK
Đổi 2 Console sang 0.02764 ISK
5 Console
0.06911 ISK
Đổi 5 Console sang 0.06911 ISK
10 Console
0.1382 ISK
Đổi 10 Console sang 0.1382 ISK
20 Console
0.2764 ISK
Đổi 20 Console sang 0.2764 ISK
50 Console
0.6911 ISK
Đổi 50 Console sang 0.6911 ISK
100 Console
1.38 ISK
Đổi 100 Console sang 1.38 ISK
200 Console
2.76 ISK
Đổi 200 Console sang 2.76 ISK
500 Console
6.91 ISK
Đổi 500 Console sang 6.91 ISK
1000 Console
13.82 ISK
Đổi 1000 Console sang 13.82 ISK
5000 Console
69.11 ISK
Đổi 5000 Console sang 69.11 ISK
10000 Console
138.22 ISK
Đổi 10000 Console sang 138.22 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Console thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Console tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Console sang ISK, lên đến 10000 Console, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Console
1 ISK
72.35 Console
Đổi 1 ISK sang 72.35 Console
10 ISK
723.48 Console
Đổi 10 ISK sang 723.48 Console
50 ISK
3,617.42 Console
Đổi 50 ISK sang 3,617.42 Console
100 ISK
7,234.83 Console
Đổi 100 ISK sang 7,234.83 Console
200 ISK
14,469.67 Console
Đổi 200 ISK sang 14,469.67 Console
500 ISK
36,174.17 Console
Đổi 500 ISK sang 36,174.17 Console
1000 ISK
72,348.35 Console
Đổi 1000 ISK sang 72,348.35 Console
2000 ISK
144,696.69 Console
Đổi 2000 ISK sang 144,696.69 Console
5000 ISK
361,741.74 Console
Đổi 5000 ISK sang 361,741.74 Console
10000 ISK
723,483.47 Console
Đổi 10000 ISK sang 723,483.47 Console
50000 ISK
3,617,417.36 Console
Đổi 50000 ISK sang 3,617,417.36 Console
100000 ISK
7,234,834.72 Console
Đổi 100000 ISK sang 7,234,834.72 Console
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành Console toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Console đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang Console, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Console/ISK
Console/ISK: 1 Console = 0.01382 ISK; 2025/12/30 11:19:31
Trong 1D vừa qua, Console đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Console(Console) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành Console trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Console sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Console/ISK
Giá Console cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Console thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Console theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Console theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Console (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Console bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Console bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đ ến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Console
Số liệu thị trường Console sang ISK
Console/ISK:
kr0.01382
Khối lượng Console 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Console:
kr1,754.45
Nguồn cung lưu hành Console:
126.93K Console
Tỷ giá Console sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Console thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Console là kr0.01382 mỗi Console, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,754.45 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 126,931.49 Console. Khối lượng giao dịch của Console đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Console là kr--.
Thông tin thêm về Console trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Console phổ biến nhất là Console sang ISK, trong đó mã của Console là Console. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Console sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Console sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Console phổ biến
Console đến TWD
1 Console thành NT$0.003458 TWD
Console đến CNY
1 Console thành ¥0.0007717 CNY
Console đến ISK
1 Console thành kr0.01382 ISK
Console đến USD
1 Console thành $0.0001104 USD
Console đến AUD
1 Console thành AU$0.0001646 AUD
Console đến EUR
1 Console thành €0.{4}9377 EUR
Console đến CAD
1 Console thành C$0.0001511 CAD
Console đến KRW
1 Console thành ₩0.1594 KRW
Console đến JPY
1 Console thành ¥0.01721 JPY
Console đến GBP
1 Console thành £0.{4}8165 GBP
Console đến BRL
1 Console thành R$0.0006153 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.7367 ISK

ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr22.55 ISK

LIT đến ISK
1 LIT thành kr359.87 ISK

OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr21.52 ISK

SCOR đến ISK
1 SCOR thành kr2.17 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr48.68 ISK

PLANCK đến ISK
1 PLANCK thành kr2.62 ISK

WFI đến ISK
1 WFI thành kr349.39 ISK

POLYX đến ISK
1 POLYX thành kr7.17 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr66,992.64 ISK
Bảng chuyển đổi từ Console sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Console đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Console thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ISK và mức thấp nhất là 0 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 Console là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Console đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Console | kr0.006911 | kr-- | 0.00% |
1 Console | kr0.01382 | kr-- | 0.00% |
5 Console | kr0.06911 | kr-- | 0.00% |
10 Console | kr0.1382 | kr-- | 0.00% |
50 Console | kr0.6911 | kr-- | 0.00% |
100 Console | kr1.38 | kr-- | 0.00% |
500 Console | kr6.91 | kr-- | 0.00% |
1000 Console | kr13.82 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Console/ISK
1 Console bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Console (Console) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01382.
Tôi có thể mua bao nhiêu Console với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 72.35 Console đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Console sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Console sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Console bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 361.74 Console, trong khi 5 Console sẽ có giá khoảng 0.06911ISK.
Giá cao nhất của Console/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Console tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Console/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Console tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Console (Console) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Console (Console) đã giảm -- so v ới Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Console thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Console và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Console/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Console hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Console/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Console/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Console/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Console và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













