Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87320.00 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87320.00 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87320.00 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COMMON thành HUF
COMMON/HUF: 1 COMMON = 1.02 HUF. Giá chuyển đổi 1 COMMON (COMMON) thành Forint Hungary (HUF) là 1.02 HUF hôm nay.

COMMON
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COMMON/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi COMMON (COMMON) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COMMON hiện có giá trị là 1.02 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COMMON hiện có giá 1.02 HUF, nghĩa là mua 5 COMMON sẽ mất 5.09 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.9832 COMMON và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 4.92 COMMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COMMON sang HUF
Chuyển đổi HUF sang COMMON
COMMON
Forint Hungary
1 COMMON
1.02 HUF
Đổi 1 COMMON sang 1.02 HUF
2 COMMON
2.03 HUF
Đổi 2 COMMON sang 2.03 HUF
5 COMMON
5.09 HUF
Đổi 5 COMMON sang 5.09 HUF
10 COMMON
10.17 HUF
Đổi 10 COMMON sang 10.17 HUF
20 COMMON
20.34 HUF
Đổi 20 COMMON sang 20.34 HUF
50 COMMON
50.85 HUF
Đổi 50 COMMON sang 50.85 HUF
100 COMMON
101.7 HUF
Đổi 100 COMMON sang 101.7 HUF
200 COMMON
203.41 HUF
Đổi 200 COMMON sang 203.41 HUF
500 COMMON
508.52 HUF
Đổi 500 COMMON sang 508.52 HUF
1000 COMMON
1,017.05 HUF
Đổi 1000 COMMON sang 1,017.05 HUF
5000 COMMON
5,085.23 HUF
Đổi 5000 COMMON sang 5,085.23 HUF
10000 COMMON
10,170.45 HUF
Đổi 10000 COMMON sang 10,170.45 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COMMON thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của COMMON tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COMMON sang HUF, lên đến 10000 COMMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
COMMON
1 HUF
0.9832 COMMON
Đổi 1 HUF sang 0.9832 COMMON
10 HUF
9.83 COMMON
Đổi 10 HUF sang 9.83 COMMON
50 HUF
49.16 COMMON
Đổi 50 HUF sang 49.16 COMMON
100 HUF
98.32 COMMON
Đổi 100 HUF sang 98.32 COMMON
200 HUF
196.65 COMMON
Đổi 200 HUF sang 196.65 COMMON
500 HUF
491.62 COMMON
Đổi 500 HUF sang 491.62 COMMON
1000 HUF
983.24 COMMON
Đổi 1000 HUF sang 983.24 COMMON
2000 HUF
1,966.48 COMMON
Đổi 2000 HUF sang 1,966.48 COMMON
5000 HUF
4,916.2 COMMON
Đổi 5000 HUF sang 4,916.2 COMMON
10000 HUF
9,832.4 COMMON
Đổi 10000 HUF sang 9,832.4 COMMON
50000 HUF
49,162.01 COMMON
Đổi 50000 HUF sang 49,162.01 COMMON
100000 HUF
98,324.03 COMMON
Đổi 100000 HUF sang 98,324.03 COMMON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành COMMON toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo COMMON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang COMMON, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COMMON/HUF
COMMON/HUF: 1 COMMON = 1.02 HUF; 2025/12/29 21:49:52
Trong 1D vừa qua, COMMON đã thay đổi +0.17% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy COMMON(COMMON) đã thay đổi +0.17% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành COMMON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COMMON sang HUF: Biến động và thay đổi giá của COMMON/HUF
Giá COMMON cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 1.07 HUF trong khi giá COMMON thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.9347 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá COMMON theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COMMON theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.07 HUF | 1.07 HUF | 3.59 HUF | 19.76 HUF |
Thấp | 0.9879 HUF | 0.9347 HUF | 0.9249 HUF | 0.9249 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.17% | +4.43% | -38.56% | -86.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COMMON (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COMMON bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COMMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin COMMON
Số liệu thị trường COMMON sang HUF
COMMON/HUF:
Ft1.02
Khối lượng COMMON 24 giờ:
Ft813,659,527.45
Vốn hóa thị trường COMMON:
Ft2,376,292,716.96
Nguồn cung lưu hành COMMON:
2.34B COMMON
Tỷ giá COMMON sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi COMMON thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của COMMON là Ft1.02 mỗi COMMON, với tổng vốn hoá thị trường của Ft2,376,292,716.96 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,336,466,700 COMMON. Khối lượng giao dịch của COMMON đã thay đổi +23.77% (Ft156,287,556.59 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COMMON là Ft657,371,970.87.
Thông tin thêm về COMMON trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá COMMON phổ biến nhất là COMMON sang HUF, trong đó mã của COMMON là COMMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COMMON sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COMMON sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi COMMON phổ biến
COMMON đến TWD
1 COMMON thành NT$0.09703 TWD
COMMON đến CNY
1 COMMON thành ¥0.02169 CNY
COMMON đến USD
1 COMMON thành $0.003097 USD
COMMON đến AUD
1 COMMON thành AU$0.004626 AUD
COMMON đến EUR
1 COMMON thành €0.002632 EUR
COMMON đến CAD
1 COMMON thành C$0.004238 CAD
COMMON đến KRW
1 COMMON thành ₩4.44 KRW
COMMON đến JPY
1 COMMON thành ¥0.4833 JPY
COMMON đến GBP
1 COMMON thành £0.002293 GBP
COMMON đến HUF
1 COMMON thành Ft1.02 HUF
COMMON đến BRL
1 COMMON thành R$0.01725 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft28,631,739.99 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft962,128.97 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft40,455.43 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft606.75 HUF

ZEC đến HUF
1 ZEC thành Ft179,077.28 HUF

ZBT đến HUF
1 ZBT thành Ft54.85 HUF

NIGHT đến HUF
1 NIGHT thành Ft31.02 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft40.27 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft279,972.98 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft115.67 HUF
Bảng chuyển đổi từ COMMON sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của COMMON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COMMON thành Forint Hungary đã thay đổi +4.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 1.07 HUF và mức thấp nhất là 0.9879 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 COMMON là Ft1.66 HUF , thay đổi -38.56% so với giá hiện tại. COMMON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.76% so với năm trước.
+Ft
1.02HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 COMMON | Ft0.5085 | Ft0.5077 | +0.17% |
1 COMMON | Ft1.02 | Ft1.02 | +0.17% |
5 COMMON | Ft5.09 | Ft5.08 | +0.17% |
10 COMMON | Ft10.17 | Ft10.15 | +0.17% |
50 COMMON | Ft50.85 | Ft50.77 | +0.17% |
100 COMMON | Ft101.7 | Ft101.53 | +0.17% |
500 COMMON | Ft508.52 | Ft507.65 | +0.17% |
1000 COMMON | Ft1,017.05 | Ft1,015.31 | +0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp COMMON/HUF
1 COMMON bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 COMMON (COMMON) trong Forint Hungary (HUF) là Ft1.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu COMMON với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9832 COMMON đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COMMON sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COMMON sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COMMON bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 4.92 COMMON, trong khi 5 COMMON sẽ có giá khoảng 5.09HUF.
Giá cao nhất của COMMON/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COMMON tính theo HUF là Ft19.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COMMON/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của COMMON tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi COMMON (COMMON) đã tăng 4.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi COMMON (COMMON) đã giảm 38.56% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COMMON thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa COMMON và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COMMON/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COMMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COMMON/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COMMON/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COMMON/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của COMMON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












