Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88613.01 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88613.01 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88613.01 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CERE thành KHR
CERE/KHR: 1 CERE = 1.43 KHR. Giá chuyển đổi 1 Cere Network (CERE) thành Riel Campuchia (KHR) là 1.43 KHR hôm nay.

CERE
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERE/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cere Network (CERE) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERE hiện có giá trị là 1.43 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERE hiện có giá 1.43 KHR, nghĩa là mua 5 CERE sẽ mất 7.17 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.6978 CERE và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 3.49 CERE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CERE sang KHR
Chuyển đổi KHR sang CERE
Cere Network
Riel Campuchia
1 CERE
1.43 KHR
Đổi 1 CERE sang 1.43 KHR
2 CERE
2.87 KHR
Đổi 2 CERE sang 2.87 KHR
5 CERE
7.17 KHR
Đổi 5 CERE sang 7.17 KHR
10 CERE
14.33 KHR
Đổi 10 CERE sang 14.33 KHR
20 CERE
28.66 KHR
Đổi 20 CERE sang 28.66 KHR
50 CERE
71.65 KHR
Đổi 50 CERE sang 71.65 KHR
100 CERE
143.3 KHR
Đổi 100 CERE sang 143.3 KHR
200 CERE
286.6 KHR
Đổi 200 CERE sang 286.6 KHR
500 CERE
716.51 KHR
Đổi 500 CERE sang 716.51 KHR
1000 CERE
1,433.01 KHR
Đổi 1000 CERE sang 1,433.01 KHR
5000 CERE
7,165.06 KHR
Đổi 5000 CERE sang 7,165.06 KHR
10000 CERE
14,330.13 KHR
Đổi 10000 CERE sang 14,330.13 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERE thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Cere Network tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERE sang KHR, lên đến 10000 CERE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Cere Network
1 KHR
0.6978 CERE
Đổi 1 KHR sang 0.6978 CERE
10 KHR
6.98 CERE
Đổi 10 KHR sang 6.98 CERE
50 KHR
34.89 CERE
Đổi 50 KHR sang 34.89 CERE
100 KHR
69.78 CERE
Đổi 100 KHR sang 69.78 CERE
200 KHR
139.57 CERE
Đổi 200 KHR sang 139.57 CERE
500 KHR
348.92 CERE
Đổi 500 KHR sang 348.92 CERE
1000 KHR
697.83 CERE
Đổi 1000 KHR sang 697.83 CERE
2000 KHR
1,395.66 CERE
Đổi 2000 KHR sang 1,395.66 CERE
5000 KHR
3,489.15 CERE
Đổi 5000 KHR sang 3,489.15 CERE
10000 KHR
6,978.3 CERE
Đổi 10000 KHR sang 6,978.3 CERE
50000 KHR
34,891.52 CERE
Đổi 50000 KHR sang 34,891.52 CERE
100000 KHR
69,783.05 CERE
Đổi 100000 KHR sang 69,783.05 CERE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành CERE toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Cere Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang CERE, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CERE/KHR
CERE/KHR: 1 CERE = 1.43 KHR; 2025/12/31 07:49:18
Trong 1D vừa qua, Cere Network đã thay đổi -2.31% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cere Network(CERE) đã thay đổi -2.31% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CERE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CERE sang KHR: Biến động và thay đổi giá của /KHR
Giá cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1.5 KHR trong khi giá thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 1.39 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERE theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.46 KHR | 1.5 KHR | 1.78 KHR | 3.26 KHR |
Thấp | 1.39 KHR | 1.39 KHR | 1.36 KHR | 1.36 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.31% | -3.66% | -10.24% | -54.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CERE (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERE bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cere Network
Số liệu thị trường CERE sang KHR
CERE/KHR:
៛1.43
Khối lượng CERE 24 giờ:
៛719,096,132.34
Vốn hóa thị trường CERE:
៛9,944,999,309.86
Nguồn cung lưu hành CERE:
6.94B CERE
Tỷ giá CERE sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cere Network thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cere Network là ៛1.43 mỗi CERE, với tổng vốn hoá thị trường của ៛9,944,999,309.86 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,939,924,000 CERE. Khối lượng giao dịch của Cere Network đã thay đổi +37.85% (៛197,456,318.67 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERE là ៛521,639,813.67.
Thông tin thêm về Cere Network trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cere Network phổ biến nhất là CERE sang KHR, trong đó mã của Cere Network là CERE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75416.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65760.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121227.58 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484892.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953872.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CERE sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CERE sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cere Network phổ biến
CERE đến TWD
1 CERE thành NT$0.01120 TWD
CERE đến CNY
1 CERE thành ¥0.002494 CNY
CERE đến USD
1 CERE thành $0.0003568 USD
CERE đến AUD
1 CERE thành AU$0.0005332 AUD
CERE đến KHR
1 CERE thành ៛1.43 KHR
CERE đến EUR
1 CERE thành €0.0003040 EUR
CERE đến CAD
1 CERE thành C$0.0004887 CAD
CERE đến KRW
1 CERE thành ₩0.5163 KRW
CERE đến JPY
1 CERE thành ¥0.05588 JPY
CERE đến GBP
1 CERE thành £0.0002651 GBP
CERE đến BRL
1 CERE thành R$0.001955 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

CYBER đến KHR
1 CYBER thành ៛3,391.66 KHR

VELO đến KHR
1 VELO thành ៛26.71 KHR

AUCTION đến KHR
1 AUCTION thành ៛22,621.56 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛493.87 KHR

TRADOOR đến KHR
1 TRADOOR thành ៛8,227.83 KHR

CHZ đến KHR
1 CHZ thành ៛171.66 KHR

IOST đến KHR
1 IOST thành ៛7.29 KHR

H đến KHR
1 H thành ៛734.94 KHR

WCT đến KHR
1 WCT thành ៛345.64 KHR

ELIZAOS đến KHR
1 ELIZAOS thành ៛25.31 KHR
Bảng chuyển đổi từ CERE sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Cere Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERE thành Riel Campuchia đã thay đổi -3.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.31%, đạt mức cao nhất là 1.46 KHR và mức thấp nhất là 1.39 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CERE là ៛1.6 KHR , thay đổi -10.24% so với giá hiện tại. Cere Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.45% so với năm trước.
-៛
15.24KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CERE | ៛0.7165 | ៛0.7333 | -2.31% |
1 CERE | ៛1.43 | ៛1.47 | -2.31% |
5 CERE | ៛7.17 | ៛7.33 | -2.31% |
10 CERE | ៛14.33 | ៛14.67 | -2.31% |
50 CERE | ៛71.65 | ៛73.33 | -2.31% |
100 CERE | ៛143.3 | ៛146.67 | -2.31% |
500 CERE | ៛716.51 | ៛733.33 | -2.31% |
1000 CERE | ៛1,433.01 | ៛1,466.65 | -2.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp CERE/KHR
1 Cere Network bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Cere Network (CERE) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛1.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERE với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6978 CERE đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERE sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERE sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERE bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 3.49 CERE, trong khi 5 CERE sẽ có giá khoảng 7.17KHR.
Giá cao nhất của CERE/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERE tính theo KHR là ៛1,933.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERE/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 3.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 10.24% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERE thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cere Network và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERE/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERE/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERE/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERE/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cere Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








