Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Cedar sang Dinar Algeria (CDR sang DZD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CDR thành DZD

CDR/DZD: 1 CDR = 0.3318 DZD. Giá chuyển đổi 1 Cedar (CDR) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.3318 DZD hôm nay.
CDR
CDR
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CDR/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cedar (CDR) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CDR hiện có giá trị là 0.3318 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CDR hiện có giá 0.3318 DZD, nghĩa là mua 5 CDR sẽ mất 1.66 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 3.01 CDR và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 15.07 CDR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CDR sang DZD

Chuyển đổi DZD sang CDR

Cedar
Dinar Algeria
1 CDR
0.3318  DZD
Đổi 1 CDR sang 0.3318 DZD
2 CDR
0.6637  DZD
Đổi 2 CDR sang 0.6637 DZD
5 CDR
1.66  DZD
Đổi 5 CDR sang 1.66 DZD
10 CDR
3.32  DZD
Đổi 10 CDR sang 3.32 DZD
20 CDR
6.64  DZD
Đổi 20 CDR sang 6.64 DZD
50 CDR
16.59  DZD
Đổi 50 CDR sang 16.59 DZD
100 CDR
33.18  DZD
Đổi 100 CDR sang 33.18 DZD
200 CDR
66.37  DZD
Đổi 200 CDR sang 66.37 DZD
500 CDR
165.91  DZD
Đổi 500 CDR sang 165.91 DZD
1000 CDR
331.83  DZD
Đổi 1000 CDR sang 331.83 DZD
5000 CDR
1,659.13  DZD
Đổi 5000 CDR sang 1,659.13 DZD
10000 CDR
3,318.27  DZD
Đổi 10000 CDR sang 3,318.27 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CDR thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Cedar tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CDR sang DZD, lên đến 10000 CDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Cedar
1 DZD
3.01 CDR
Đổi 1 DZD sang 3.01 CDR
10 DZD
30.14 CDR
Đổi 10 DZD sang 30.14 CDR
50 DZD
150.68 CDR
Đổi 50 DZD sang 150.68 CDR
100 DZD
301.36 CDR
Đổi 100 DZD sang 301.36 CDR
200 DZD
602.72 CDR
Đổi 200 DZD sang 602.72 CDR
500 DZD
1,506.81 CDR
Đổi 500 DZD sang 1,506.81 CDR
1000 DZD
3,013.62 CDR
Đổi 1000 DZD sang 3,013.62 CDR
2000 DZD
6,027.24 CDR
Đổi 2000 DZD sang 6,027.24 CDR
5000 DZD
15,068.09 CDR
Đổi 5000 DZD sang 15,068.09 CDR
10000 DZD
30,136.19 CDR
Đổi 10000 DZD sang 30,136.19 CDR
50000 DZD
150,680.95 CDR
Đổi 50000 DZD sang 150,680.95 CDR
100000 DZD
301,361.9 CDR
Đổi 100000 DZD sang 301,361.9 CDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành CDR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Cedar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang CDR, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CDR/DZD

CDR/DZD: 1 CDR = 0.3318 DZD; 2025/12/30 18:25:11
Trong 1D vừa qua, Cedar đã thay đổi -3.54% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cedar(CDR) đã thay đổi -3.54% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CDR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CDR sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Cedar/DZD

Giá Cedar cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.3768 DZD trong khi giá Cedar thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.3252 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cedar theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CDR theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3469 DZD
0.3768 DZD
0.4470 DZD
0.8364 DZD
Thấp
0.3280 DZD
0.3252 DZD
0.3252 DZD
0.3162 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.54%
-8.26%
-19.36%
-56.66%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CDR (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CDR bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CDR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Cedar

Số liệu thị trường CDR sang DZD

CDR/DZD:
د.ج0.3318
Khối lượng CDR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CDR:
--
Nguồn cung lưu hành CDR:
0 CDR

Tỷ giá CDR sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cedar thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cedar là د.ج0.3318 mỗi CDR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CDR. Khối lượng giao dịch của Cedar đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CDR là د.ج0.

Thông tin thêm về Cedar trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cedar phổ biến nhất là CDR sang DZD, trong đó mã của Cedar là CDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CDR sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CDR sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Cedar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CDR đến TWD
1 CDR thành NT$0.08011 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CDR đến CNY
1 CDR thành ¥0.01792 CNY
popular info Đô la Mỹ
CDR đến USD
1 CDR thành $0.002562 USD
popular info Dinar Algeria
CDR đến DZD
1 CDR thành د.ج0.3318 DZD
popular info Đô la Úc
CDR đến AUD
1 CDR thành AU$0.003823 AUD
popular info Euro
CDR đến EUR
1 CDR thành €0.002177 EUR
popular info Đô la Canada
CDR đến CAD
1 CDR thành C$0.003504 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CDR đến KRW
1 CDR thành ₩3.69 KRW
popular info Yên Nhật
CDR đến JPY
1 CDR thành ¥0.4003 JPY
popular info Bảng Anh
CDR đến GBP
1 CDR thành £0.001901 GBP
popular info Real Brazil
CDR đến BRL
1 CDR thành R$0.01409 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Lighter
LIT đến DZD
1 LIT thành د.ج365.5 DZD
other assets elizaOS
ELIZAOS đến DZD
1 ELIZAOS thành د.ج0.8366 DZD
other assets OVERTAKE
TAKE đến DZD
1 TAKE thành د.ج16.09 DZD
other assets WalletConnect Token
WCT đến DZD
1 WCT thành د.ج12.51 DZD
other assets 0x Protocol
ZRX đến DZD
1 ZRX thành د.ج21.9 DZD
other assets Velo
VELO đến DZD
1 VELO thành د.ج0.8800 DZD
other assets Tradoor
TRADOOR đến DZD
1 TRADOOR thành د.ج248.85 DZD
other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,439,526.85 DZD
other assets Humanity Protocol
H đến DZD
1 H thành د.ج21.75 DZD
other assets Subsquid
SQD đến DZD
1 SQD thành د.ج13.56 DZD

Bảng chuyển đổi từ CDR sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Cedar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CDR thành Dinar Algeria đã thay đổi -8.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.54%, đạt mức cao nhất là 0.3469 DZD và mức thấp nhất là 0.3280 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CDR là د.ج0.4115 DZD , thay đổi -19.36% so với giá hiện tại. Cedar đã thay đổi
+د.ج
0.3318DZD
, tương đương mức thay đổi -84.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:25 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CDR
د.ج0.1659د.ج0.1720
-3.54%
1 CDR
د.ج0.3318د.ج0.3440
-3.54%
5 CDR
د.ج1.66د.ج1.72
-3.54%
10 CDR
د.ج3.32د.ج3.44
-3.54%
50 CDR
د.ج16.59د.ج17.2
-3.54%
100 CDR
د.ج33.18د.ج34.4
-3.54%
500 CDR
د.ج165.91د.ج172.01
-3.54%
1000 CDR
د.ج331.83د.ج344.01
-3.54%

Câu Hỏi Thường Gặp CDR/DZD

1 Cedar bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Cedar (CDR) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.3318.
Tôi có thể mua bao nhiêu CDR với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.01 CDR đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CDR sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CDR sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CDR bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 15.07 CDR, trong khi 5 CDR sẽ có giá khoảng 1.66DZD.
Giá cao nhất của CDR/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CDR tính theo DZD là د.ج8.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CDR/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cedar tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cedar (CDR) đã giảm 8.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cedar (CDR) đã giảm 19.36% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CDR thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cedar và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CDR/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CDR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CDR/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CDR/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CDR/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cedar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cedar: CDR sang Đô la Mỹ (USD), CDR sang Euro (EUR), CDR sang Bảng Anh (GBP), CDR sang Đô la Canada (CAD), CDR sang Rupee Ấn Độ (INR), CDR sang Rupee Pakistan (PKR), CDR sang Real Brazil (BRL), CDR sang ...
Giá của Cedar ở Mỹ là $0.002562 USD. Ngoài ra, giá của Cedar là €0.002177 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001901 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003504 CAD ở Canada, ₹0.2301 INR ở Ấn Độ, ₨0.7177 PKR ở Pakistan, R$0.01409 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cedar phổ biến nhất là CDR sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Cedar (CDR) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.3318.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget