Trading Card Game (TCG) token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Trading Card Game (TCG) gồm 16 coin với tổng vốn hóa thị trường là $286.63M và biến động giá trung bình là -1.32%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
| Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| $1.05 | -0.39% | -6.10% | $176.36M | $17.63M | 167.37M | Giao dịch | |||
![]() Echelon PrimePRIME | $1.03 | -15.92% | +55.14% | $36.82M | $10.22M | 35.77M | Giao dịch | ||
![]() Gods UnchainedGODS | $0.06404 | -1.18% | -6.17% | $26.29M | $1.11M | 410.59M | Giao dịch | ||
![]() READY!READY | $0.01468 | -8.09% | -21.17% | $14.68M | $170,627.72 | 1000.00M | |||
| $0.006558 | +0.84% | +1.28% | $10.13M | $18,539.11 | 1.54B | ||||
![]() Unagi TokenUNA | $0.01313 | -1.37% | -12.96% | $9.06M | $214,445.57 | 689.92M | |||
![]() XANAXETA | $0.0001470 | -0.08% | -5.16% | $724,231.92 | $11,922.42 | 4.93B | |||
![]() ToCa.GgTCG | $0.0004861 | +3.50% | +5.61% | $486,129.75 | $0 | 1000.00M | |||
| $0.0003791 | -0.40% | -19.71% | $379,082.56 | $14,632.6 | 1000.00M | Giao dịch | |||
| $0.003436 | -0.87% | -9.49% | $306,927.85 | $2,148.37 | 89.34M | ||||
![]() PLYR L1PLYR | $0.{5}8772 | -99.63% | -99.21% | $755.23 | $240.69 | 86.09M | |||
![]() OrbioORBIO | $0.{4}1666 | -0.14% | -40.10% | $0 | $210,280.65 | 0.00 | |||
![]() DOLZDOLZ | $0.006491 | +1.18% | +12.80% | $0 | $3,000.03 | 0.00 | |||
![]() Dragonz LandDRAGONZ | $0.002742 | -5.46% | -6.31% | $0 | $0 | 0.00 | |||
| $0.1547 | -0.61% | -6.60% | $0 | $0 | 0.00 |














