Neobank token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Neobank gồm 8 coin với tổng vốn hóa thị trường là $4.30B và biến động giá trung bình là -1.47%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
| Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() MantleMNT | $1.07 | -1.85% | -2.03% | $3.48B | $79.50M | 3.25B | |||
![]() ether.fiETHFI | $0.8023 | +3.59% | -1.33% | $488.17M | $24.68M | 608.46M | Giao dịch | ||
![]() PlasmaXPL | $0.1729 | -9.53% | -22.22% | $311.30M | $123.67M | 1.80B | Giao dịch | ||
![]() CypherCYPR | $0.06171 | -1.58% | -14.70% | $5.85M | $1.09M | 94.83M | |||
![]() THORWalletTITN | $0.06150 | -0.49% | -13.53% | $2.61M | $2.78M | 42.50M | |||
![]() E MoneyEMYC | $0.01340 | -7.77% | -16.60% | $2.04M | $308,820.99 | 152.13M | |||
![]() VPayVPAY | $0.004744 | -4.33% | -28.76% | $0 | $679,994.09 | 0.00 |






