Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87274.73 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87274.73 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87274.73 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BLOCK thành ISK
BLOCK/ISK: 1 BLOCK = 0.2439 ISK. Giá chuyển đổi 1 Blockasset (BLOCK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2439 ISK hôm nay.

BLOCK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLOCK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Blockasset (BLOCK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLOCK hiện có giá trị là 0.2439 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLOCK hiện có giá 0.2439 ISK, nghĩa là mua 5 BLOCK sẽ mất 1.22 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.1 BLOCK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 20.5 BLOCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BLOCK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BLOCK
Blockasset
Króna Iceland
1 BLOCK
0.2439 ISK
Đổi 1 BLOCK sang 0.2439 ISK
2 BLOCK
0.4877 ISK
Đổi 2 BLOCK sang 0.4877 ISK
5 BLOCK
1.22 ISK
Đổi 5 BLOCK sang 1.22 ISK
10 BLOCK
2.44 ISK
Đổi 10 BLOCK sang 2.44 ISK
20 BLOCK
4.88 ISK
Đổi 20 BLOCK sang 4.88 ISK
50 BLOCK
12.19 ISK
Đổi 50 BLOCK sang 12.19 ISK
100 BLOCK
24.39 ISK
Đổi 100 BLOCK sang 24.39 ISK
200 BLOCK
48.77 ISK
Đổi 200 BLOCK sang 48.77 ISK
500 BLOCK
121.94 ISK
Đổi 500 BLOCK sang 121.94 ISK
1000 BLOCK
243.87 ISK
Đổi 1000 BLOCK sang 243.87 ISK
5000 BLOCK
1,219.37 ISK
Đổi 5000 BLOCK sang 1,219.37 ISK
10000 BLOCK
2,438.74 ISK
Đổi 10000 BLOCK sang 2,438.74 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLOCK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Blockasset tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLOCK sang ISK, lên đến 10000 BLOCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Blockasset
1 ISK
4.1 BLOCK
Đổi 1 ISK sang 4.1 BLOCK
10 ISK
41 BLOCK
Đổi 10 ISK sang 41 BLOCK
50 ISK
205.02 BLOCK
Đổi 50 ISK sang 205.02 BLOCK
100 ISK
410.05 BLOCK
Đổi 100 ISK sang 410.05 BLOCK
200 ISK
820.09 BLOCK
Đổi 200 ISK sang 820.09 BLOCK
500 ISK
2,050.24 BLOCK
Đổi 500 ISK sang 2,050.24 BLOCK
1000 ISK
4,100.47 BLOCK
Đổi 1000 ISK sang 4,100.47 BLOCK
2000 ISK
8,200.95 BLOCK
Đổi 2000 ISK sang 8,200.95 BLOCK
5000 ISK
20,502.37 BLOCK
Đổi 5000 ISK sang 20,502.37 BLOCK
10000 ISK
41,004.75 BLOCK
Đổi 10000 ISK sang 41,004.75 BLOCK
50000 ISK
205,023.75 BLOCK
Đổi 50000 ISK sang 205,023.75 BLOCK
100000 ISK
410,047.5 BLOCK
Đổi 100000 ISK sang 410,047.5 BLOCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BLOCK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Blockasset đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BLOCK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BLOCK/ISK
BLOCK/ISK: 1 BLOCK = 0.2439 ISK; 2025/12/29 13:48:30
Trong 1D vừa qua, Blockasset đã thay đổi -6.73% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Blockasset(BLOCK) đã thay đổi -6.73% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BLOCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BLOCK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Blockasset/ISK
Giá Blockasset cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2979 ISK trong khi giá Blockasset thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2486 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Blockasset theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLOCK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2665 ISK | 0.2979 ISK | 0.5929 ISK | 1.87 ISK |
Thấp | 0.2486 ISK | 0.2486 ISK | 0.2236 ISK | 0.2236 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.73% | -13.53% | -58.01% | -52.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BLOCK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLOCK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLOCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Blockasset
Số liệu thị trường BLOCK sang ISK
BLOCK/ISK:
kr0.2439
Khối lượng BLOCK 24 giờ:
kr2,159,187.59
Vốn hóa thị trường BLOCK:
kr76,146,395.2
Nguồn cung lưu hành BLOCK:
312.24M BLOCK
Tỷ giá BLOCK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Blockasset thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Blockasset là kr0.2439 mỗi BLOCK, với tổng vốn hoá thị trường của kr76,146,395.2 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 312,236,380 BLOCK. Khối lượng giao dịch của Blockasset đã thay đổi +26.29% (kr449,458.67 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLOCK là kr1,709,728.92.
Thông tin thêm về Blockasset trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Blockasset phổ biến nhất là BLOCK sang ISK, trong đó mã của Blockasset là BLOCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120332.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490375.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904716.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BLOCK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BLOCK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Blockasset phổ biến
BLOCK đến TWD
1 BLOCK thành NT$0.06086 TWD
BLOCK đến CNY
1 BLOCK thành ¥0.01360 CNY
BLOCK đến ISK
1 BLOCK thành kr0.2439 ISK
BLOCK đến USD
1 BLOCK thành $0.001941 USD
BLOCK đến AUD
1 BLOCK thành AU$0.002897 AUD
BLOCK đến EUR
1 BLOCK thành €0.001650 EUR
BLOCK đến CAD
1 BLOCK thành C$0.002658 CAD
BLOCK đến KRW
1 BLOCK thành ₩2.79 KRW
BLOCK đến JPY
1 BLOCK thành ¥0.3035 JPY
BLOCK đến GBP
1 BLOCK thành £0.001438 GBP
BLOCK đến BRL
1 BLOCK thành R$0.01083 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,958,098.11 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr367,854.44 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,535.26 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr22.66 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr233.8 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr52.39 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr106,756.13 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr181.67 ISK

XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr559,690.57 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,545.08 ISK
Bảng chuyển đổi từ BLOCK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Blockasset đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLOCK thành Króna Iceland đã thay đổi -13.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.73%, đạt mức cao nhất là 0.2665 ISK và mức thấp nhất là 0.2486 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BLOCK là kr0.5873 ISK , thay đổi -58.01% so với giá hiện tại. Blockasset đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.81% so với năm trước.
-kr
11.08ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BLOCK | kr0.1219 | kr0.1309 | -6.73% |
1 BLOCK | kr0.2439 | kr0.2618 | -6.73% |
5 BLOCK | kr1.22 | kr1.31 | -6.73% |
10 BLOCK | kr2.44 | kr2.62 | -6.73% |
50 BLOCK | kr12.19 | kr13.09 | -6.73% |
100 BLOCK | kr24.39 | kr26.18 | -6.73% |
500 BLOCK | kr121.94 | kr130.91 | -6.73% |
1000 BLOCK | kr243.87 | kr261.82 | -6.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp BLOCK/ISK
1 Blockasset bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Blockasset (BLOCK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2439.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLOCK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.1 BLOCK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLOCK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLOCK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLOCK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 20.5 BLOCK, trong khi 5 BLOCK sẽ có giá khoảng 1.22ISK.
Giá cao nhất của BLOCK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLOCK tính theo ISK là kr68.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLOCK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Blockasset tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Blockasset (BLOCK) đã giảm 13.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Blockasset (BLOCK) đã giảm 58.01% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLOCK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Blockasset và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLOCK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLOCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLOCK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLOCK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đ ẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLOCK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Blockasset và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Blockasset: BLOCK sang Đô la Mỹ (USD), BLOCK sang Euro (EUR), BLOCK sang Bảng Anh (GBP), BLOCK sang Đô la Canada (CAD), BLOCK sang Rupee Ấn Độ (INR), BLOCK sang Rupee Pakistan (PKR), BLOCK sang Real Brazil (BRL), BLOCK sang ...
Giá của Blockasset ở Mỹ là $0.001941 USD. Ngoài ra, giá của Blockasset là €0.001650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001438 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002658 CAD ở Canada, ₹0.1746 INR ở Ấn Độ, ₨0.5438 PKR ở Pakistan, R$0.01083 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blockasset phổ biến nhất là BLOCK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Blockasset (BLOCK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2439.
Giá của Blockasset ở Mỹ là $0.001941 USD. Ngoài ra, giá của Blockasset là €0.001650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001438 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002658 CAD ở Canada, ₹0.1746 INR ở Ấn Độ, ₨0.5438 PKR ở Pakistan, R$0.01083 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blockasset phổ biến nhất là BLOCK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Blockasset (BLOCK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2439.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































