Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89271.53 (-3.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89271.53 (-3.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89271.53 (-3.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BTCF thành ISK
BTCF/ISK: 1 BTCF = 40.34 ISK. Giá chuyển đổi 1 BITCOIN FUTURE (BTCF) thành Króna Iceland (ISK) là 40.34 ISK hôm nay.

BTCF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BTCF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BITCOIN FUTURE (BTCF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BTCF hiện có giá trị là 40.34 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BTCF hiện có giá 40.34 ISK, nghĩa là mua 5 BTCF sẽ mất 201.72 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.02479 BTCF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1239 BTCF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BTCF sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BTCF
BITCOIN FUTURE
Króna Iceland
1 BTCF
40.34 ISK
Đổi 1 BTCF sang 40.34 ISK
2 BTCF
80.69 ISK
Đổi 2 BTCF sang 80.69 ISK
5 BTCF
201.72 ISK
Đổi 5 BTCF sang 201.72 ISK
10 BTCF
403.45 ISK
Đổi 10 BTCF sang 403.45 ISK
20 BTCF
806.89 ISK
Đổi 20 BTCF sang 806.89 ISK
50 BTCF
2,017.23 ISK
Đổi 50 BTCF sang 2,017.23 ISK
100 BTCF
4,034.46 ISK
Đổi 100 BTCF sang 4,034.46 ISK
200 BTCF
8,068.93 ISK
Đổi 200 BTCF sang 8,068.93 ISK
500 BTCF
20,172.32 ISK
Đổi 500 BTCF sang 20,172.32 ISK
1000 BTCF
40,344.65 ISK
Đổi 1000 BTCF sang 40,344.65 ISK
5000 BTCF
201,723.23 ISK
Đổi 5000 BTCF sang 201,723.23 ISK
10000 BTCF
403,446.46 ISK
Đổi 10000 BTCF sang 403,446.46 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BTCF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của BITCOIN FUTURE tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BTCF sang ISK, lên đến 10000 BTCF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
BITCOIN FUTURE
1 ISK
0.02479 BTCF
Đổi 1 ISK sang 0.02479 BTCF
10 ISK
0.2479 BTCF
Đổi 10 ISK sang 0.2479 BTCF
50 ISK
1.24 BTCF
Đổi 50 ISK sang 1.24 BTCF
100 ISK
2.48 BTCF
Đổi 100 ISK sang 2.48 BTCF
200 ISK
4.96 BTCF
Đổi 200 ISK sang 4.96 BTCF
500 ISK
12.39 BTCF
Đổi 500 ISK sang 12.39 BTCF
1000 ISK
24.79 BTCF
Đổi 1000 ISK sang 24.79 BTCF
2000 ISK
49.57 BTCF
Đổi 2000 ISK sang 49.57 BTCF
5000 ISK
123.93 BTCF
Đổi 5000 ISK sang 123.93 BTCF
10000 ISK
247.86 BTCF
Đổi 10000 ISK sang 247.86 BTCF
50000 ISK
1,239.32 BTCF
Đổi 50000 ISK sang 1,239.32 BTCF
100000 ISK
2,478.64 BTCF
Đổi 100000 ISK sang 2,478.64 BTCF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BTCF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo BITCOIN FUTURE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BTCF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BTCF/ISK
BTCF/ISK: 1 BTCF = 40.34 ISK; 2025/12/06 02:28:31
Trong 1D vừa qua, BITCOIN FUTURE đã thay đổi -35.67% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BITCOIN FUTURE(BTCF) đã thay đổi -35.67% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BTCF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BTCF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của BITCOIN FUTURE/ISK
Giá BITCOIN FUTURE cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 65.29 ISK trong khi giá BITCOIN FUTURE thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 12.94 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BITCOIN FUTURE theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BTCF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 61.88 ISK | 65.29 ISK | 65.29 ISK | 67.76 ISK |
Thấp | 38.29 ISK | 12.94 ISK | 10.67 ISK | 9.48 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -35.67% | +189.17% | +272.22% | +304.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BTCF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BTCF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BTCF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BITCOIN FUTURE
Số liệu thị trường BTCF sang ISK
BTCF/ISK:
kr40.34
Khối lượng BTCF 24 giờ:
kr8,490,010.53
Vốn hóa thị trường BTCF:
--
Nguồn cung lưu hành BTCF:
0 BTCF
Tỷ giá BTCF sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BITCOIN FUTURE thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BITCOIN FUTURE là kr40.34 mỗi BTCF, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BTCF. Khối lượng giao dịch của BITCOIN FUTURE đã thay đổi -35.11% (kr-4,592,758.35 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BTCF là kr13,082,768.88.
Thông tin thêm về BITCOIN FUTURE trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BITCOIN FUTURE phổ biến nhất là BTCF sang ISK, trong đó mã của BITCOIN FUTURE là BTCF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79019.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68980.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8277599.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BTCF sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BTCF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BITCOIN FUTURE phổ biến

BTCF đến TWD
1 BTCF thành NT$9.86 TWD

BTCF đến CNY
1 BTCF thành ¥2.23 CNY
BTCF đến ISK
1 BTCF thành kr40.34 ISK

BTCF đến USD
1 BTCF thành $0.3152 USD

BTCF đến AUD
1 BTCF thành AU$0.4744 AUD

BTCF đến EUR
1 BTCF thành €0.2707 EUR

BTCF đến CAD
1 BTCF thành C$0.4359 CAD

BTCF đến KRW
1 BTCF thành ₩464.6 KRW

BTCF đến JPY
1 BTCF thành ¥48.98 JPY

BTCF đến GBP
1 BTCF thành £0.2363 GBP

BTCF đến BRL
1 BTCF thành R$1.71 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,428,443.02 ISK

LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.007049 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr386,975.97 ISK

ARTY đến ISK
1 ARTY thành kr19.54 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr17,036.99 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr259.71 ISK

LUNA đến ISK
1 LUNA thành kr12.47 ISK

EGLD đến ISK
1 EGLD thành kr1,033.62 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr17.85 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,740.41 ISK
Bảng chuyển đổi từ BTCF sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của BITCOIN FUTURE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BTCF thành Króna Iceland đã thay đổi +189.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -35.67%, đạt mức cao nhất là 61.88 ISK và mức thấp nhất là 38.29 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BTCF là kr11.24 ISK , thay đổi +272.22% so với giá hiện tại. BITCOIN FUTURE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +200.36% so với năm trước.
+kr
26.55ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BTCF | kr20.17 | kr31.21 | -35.67% |
1 BTCF | kr40.34 | kr62.41 | -35.67% |
5 BTCF | kr201.72 | kr312.07 | -35.67% |
10 BTCF | kr403.45 | kr624.14 | -35.67% |
50 BTCF | kr2,017.23 | kr3,120.69 | -35.67% |
100 BTCF | kr4,034.46 | kr6,241.39 | -35.67% |
500 BTCF | kr20,172.32 | kr31,206.93 | -35.67% |
1000 BTCF | kr40,344.65 | kr62,413.85 | -35.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp BTCF/ISK
1 BITCOIN FUTURE bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 BITCOIN FUTURE (BTCF) trong Króna Iceland (ISK) là kr40.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu BTCF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02479 BTCF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BTCF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BTCF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BTCF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.1239 BTCF, trong khi 5 BTCF sẽ có giá khoảng 201.72ISK.
Giá cao nhất của BTCF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BTCF tính theo ISK là kr283.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BTCF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BITCOIN FUTURE tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BITCOIN FUTURE (BTCF) đã tăng 189.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BITCOIN FUTURE (BTCF) đã tăng 272.22% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BTCF thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BITCOIN FUTURE và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BTCF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BTCF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BTCF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BTCF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BTCF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BITCOIN FUTURE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BITCOIN FUTURE: BTCF sang Đô la Mỹ (USD), BTCF sang Euro (EUR), BTCF sang Bảng Anh (GBP), BTCF sang Đô la Canada (CAD), BTCF sang Rupee Ấn Độ (INR), BTCF sang Rupee Pakistan (PKR), BTCF sang Real Brazil (BRL), BTCF sang ...
Giá của BITCOIN FUTURE ở Mỹ là $0.3152 USD. Ngoài ra, giá của BITCOIN FUTURE là €0.2707 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2363 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4359 CAD ở Canada, ₹28.36 INR ở Ấn Độ, ₨88.39 PKR ở Pakistan, R$1.71 BRL ở Brazil, ...
Cặp BITCOIN FUTURE phổ biến nhất là BTCF sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 BITCOIN FUTURE (BTCF) ở Króna Iceland (ISK) là kr40.34.
Giá của BITCOIN FUTURE ở Mỹ là $0.3152 USD. Ngoài ra, giá của BITCOIN FUTURE là €0.2707 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2363 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4359 CAD ở Canada, ₹28.36 INR ở Ấn Độ, ₨88.39 PKR ở Pakistan, R$1.71 BRL ở Brazil, ...
Cặp BITCOIN FUTURE phổ biến nhất là BTCF sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 BITCOIN FUTURE (BTCF) ở Króna Iceland (ISK) là kr40.34.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
El Salvador Giảm Quy Mô Áp Dụng Bitcoin Theo Điều Khoản Vay Của IMFToken Curve DAO đối mặt với áp lực thị trường sau đợt thanh lý mới nhấtGiá trị cuối cùng của chỉ số giá PCE lõi của Mỹ theo tỷ lệ hàng năm hóa hàng quý cho quý thứ ba là 2,2%Tỷ lệ tăng trưởng GDP điều chỉnh hàng năm theo quý cuối cùng cho quý ba tại Hoa Kỳ là 3,1%Số người ở Hoa Kỳ nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp trong tuần bắt đầu từ ngày 14 tháng 12 là 220.000Bitget đã ra mắt hợp đồng vĩnh viễn HYPE định giá bằng USD, với phạm vi đòn bẩy từ 1-25 lầnGravity sẽ áp dụng Chainlink CCIP làm cơ sở hạ tầng chuỗi chéo tiêu chuẩn cho blockchain L1 của mìnhSynFutures công bố lộ trình hàng năm 2025MARA mua 15.574 bitcoin, nắm giữ tổng cộng 44.394 bitcoinGiá trị thị trường hiện tại của 100 dự án tiền điện tử hàng đầu đều vượt quá 1 tỷ đô la Mỹ











































