Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BENJI thành IDR

BENJI/IDR: 1 BENJI = 69.65 IDR. Giá chuyển đổi 1 Basenji (BENJI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 69.65 IDR hôm nay.
BENJI
BENJI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BENJI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Basenji (BENJI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BENJI hiện có giá trị là 69.65 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BENJI hiện có giá 69.65 IDR, nghĩa là mua 5 BENJI sẽ mất 348.26 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01436 BENJI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.07178 BENJI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BENJI sang IDR

Chuyển đổi IDR sang BENJI

Basenji
Rupiah Indonesia
1 BENJI
69.65  IDR
Đổi 1 BENJI sang 69.65 IDR
2 BENJI
139.31  IDR
Đổi 2 BENJI sang 139.31 IDR
5 BENJI
348.26  IDR
Đổi 5 BENJI sang 348.26 IDR
10 BENJI
696.53  IDR
Đổi 10 BENJI sang 696.53 IDR
20 BENJI
1,393.05  IDR
Đổi 20 BENJI sang 1,393.05 IDR
50 BENJI
3,482.64  IDR
Đổi 50 BENJI sang 3,482.64 IDR
100 BENJI
6,965.27  IDR
Đổi 100 BENJI sang 6,965.27 IDR
200 BENJI
13,930.54  IDR
Đổi 200 BENJI sang 13,930.54 IDR
500 BENJI
34,826.36  IDR
Đổi 500 BENJI sang 34,826.36 IDR
1000 BENJI
69,652.72  IDR
Đổi 1000 BENJI sang 69,652.72 IDR
5000 BENJI
348,263.59  IDR
Đổi 5000 BENJI sang 348,263.59 IDR
10000 BENJI
696,527.19  IDR
Đổi 10000 BENJI sang 696,527.19 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BENJI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Basenji tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BENJI sang IDR, lên đến 10000 BENJI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Basenji
1 IDR
0.01436 BENJI
Đổi 1 IDR sang 0.01436 BENJI
10 IDR
0.1436 BENJI
Đổi 10 IDR sang 0.1436 BENJI
50 IDR
0.7178 BENJI
Đổi 50 IDR sang 0.7178 BENJI
100 IDR
1.44 BENJI
Đổi 100 IDR sang 1.44 BENJI
200 IDR
2.87 BENJI
Đổi 200 IDR sang 2.87 BENJI
500 IDR
7.18 BENJI
Đổi 500 IDR sang 7.18 BENJI
1000 IDR
14.36 BENJI
Đổi 1000 IDR sang 14.36 BENJI
2000 IDR
28.71 BENJI
Đổi 2000 IDR sang 28.71 BENJI
5000 IDR
71.78 BENJI
Đổi 5000 IDR sang 71.78 BENJI
10000 IDR
143.57 BENJI
Đổi 10000 IDR sang 143.57 BENJI
50000 IDR
717.85 BENJI
Đổi 50000 IDR sang 717.85 BENJI
100000 IDR
1,435.69 BENJI
Đổi 100000 IDR sang 1,435.69 BENJI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành BENJI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Basenji đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang BENJI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BENJI/IDR

BENJI/IDR: 1 BENJI = 69.65 IDR; 2025/12/06 08:45:35
Trong 1D vừa qua, Basenji đã thay đổi -9.64% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Basenji(BENJI) đã thay đổi -9.64% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BENJI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BENJI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Basenji/IDR

Giá Basenji cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 82.56 IDR trong khi giá Basenji thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 59.96 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Basenji theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BENJI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
76.94 IDR
82.56 IDR
115.83 IDR
237.1 IDR
Thấp
68.2 IDR
59.96 IDR
59.96 IDR
59.96 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.64%
-5.11%
-33.42%
-65.49%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BENJI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BENJI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BENJI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Basenji

Số liệu thị trường BENJI sang IDR

BENJI/IDR:
Rp69.65
Khối lượng BENJI 24 giờ:
Rp3,553,833,213.86
Vốn hóa thị trường BENJI:
Rp69,652,714,170.17
Nguồn cung lưu hành BENJI:
1.00B BENJI

Tỷ giá BENJI sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Basenji thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Basenji là Rp69.65 mỗi BENJI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp69,652,714,170.17 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BENJI. Khối lượng giao dịch của Basenji đã thay đổi -3.11% (Rp-114,121,061.37 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BENJI là Rp3,667,954,275.23.

Thông tin thêm về Basenji trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Basenji phổ biến nhất là BENJI sang IDR, trong đó mã của Basenji là BENJI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79029.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68970.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8277010.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BENJI sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BENJI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Basenji phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BENJI đến TWD
1 BENJI thành NT$0.1306 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BENJI đến CNY
1 BENJI thành ¥0.02951 CNY
popular info Đô la Mỹ
BENJI đến USD
1 BENJI thành $0.004173 USD
popular info Đô la Úc
BENJI đến AUD
1 BENJI thành AU$0.006280 AUD
popular info Rupiah Indonesia
BENJI đến IDR
1 BENJI thành Rp69.65 IDR
popular info Euro
BENJI đến EUR
1 BENJI thành €0.003584 EUR
popular info Đô la Canada
BENJI đến CAD
1 BENJI thành C$0.005771 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BENJI đến KRW
1 BENJI thành ₩6.15 KRW
popular info Yên Nhật
BENJI đến JPY
1 BENJI thành ¥0.6484 JPY
popular info Bảng Anh
BENJI đến GBP
1 BENJI thành £0.003128 GBP
popular info Real Brazil
BENJI đến BRL
1 BENJI thành R$0.02270 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,490,518,008.59 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp50,363,237.25 IDR
other assets Terra
LUNA đến IDR
1 LUNA thành Rp1,901.77 IDR
other assets Fusionist
ACE đến IDR
1 ACE thành Rp4,676.03 IDR
other assets Terra Classic
LUNC đến IDR
1 LUNC thành Rp1.05 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp14,693,371.34 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,212,513.95 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp226,093 IDR
other assets THENA
THE đến IDR
1 THE thành Rp3,171.11 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp25,298.56 IDR

Bảng chuyển đổi từ BENJI sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Basenji đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BENJI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.64%, đạt mức cao nhất là 76.94 IDR và mức thấp nhất là 68.2 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BENJI là Rp104.55 IDR , thay đổi -33.42% so với giá hiện tại. Basenji đã thay đổi
-Rp
567IDR
, tương đương mức thay đổi -89.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:45 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BENJI
Rp34.83Rp38.53
-9.64%
1 BENJI
Rp69.65Rp77.07
-9.64%
5 BENJI
Rp348.26Rp385.33
-9.64%
10 BENJI
Rp696.53Rp770.66
-9.64%
50 BENJI
Rp3,482.64Rp3,853.32
-9.64%
100 BENJI
Rp6,965.27Rp7,706.63
-9.64%
500 BENJI
Rp34,826.36Rp38,533.17
-9.64%
1000 BENJI
Rp69,652.72Rp77,066.33
-9.64%

Câu Hỏi Thường Gặp BENJI/IDR

1 Basenji bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Basenji (BENJI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp69.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu BENJI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01436 BENJI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BENJI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BENJI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BENJI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.07178 BENJI, trong khi 5 BENJI sẽ có giá khoảng 348.26IDR.
Giá cao nhất của BENJI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BENJI tính theo IDR là Rp1,783.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BENJI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Basenji tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Basenji (BENJI) đã giảm 5.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Basenji (BENJI) đã giảm 33.42% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BENJI thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Basenji và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BENJI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BENJI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BENJI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BENJI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BENJI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Basenji và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Basenji: BENJI sang Đô la Mỹ (USD), BENJI sang Euro (EUR), BENJI sang Bảng Anh (GBP), BENJI sang Đô la Canada (CAD), BENJI sang Rupee Ấn Độ (INR), BENJI sang Rupee Pakistan (PKR), BENJI sang Real Brazil (BRL), BENJI sang ...
Giá của Basenji ở Mỹ là $0.004173 USD. Ngoài ra, giá của Basenji là €0.003584 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005771 CAD ở Canada, ₹0.3754 INR ở Ấn Độ, ₨1.17 PKR ở Pakistan, R$0.02270 BRL ở Brazil, ...
Cặp Basenji phổ biến nhất là BENJI sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Basenji (BENJI) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp69.65.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.