Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87223.41 (-2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87223.41 (-2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87223.41 (-2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AIV thành HKD
AIV/HKD: 1 AIV = 0.01393 HKD. Giá chuyển đổi 1 AIVille Governance Token (AIV) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01393 HKD hôm nay.

AIV
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIV/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AIVille Governance Token (AIV) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIV hiện có giá trị là 0.01393 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIV hiện có giá 0.01393 HKD, nghĩa là mua 5 AIV sẽ mất 0.06965 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 71.78 AIV và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 358.92 AIV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AIV sang HKD
Chuyển đổi HKD sang AIV
AIVille Governance Token
Đô la Hồng Kông
1 AIV
0.01393 HKD
Đổi 1 AIV sang 0.01393 HKD
2 AIV
0.02786 HKD
Đổi 2 AIV sang 0.02786 HKD
5 AIV
0.06965 HKD
Đổi 5 AIV sang 0.06965 HKD
10 AIV
0.1393 HKD
Đổi 10 AIV sang 0.1393 HKD
20 AIV
0.2786 HKD
Đổi 20 AIV sang 0.2786 HKD
50 AIV
0.6965 HKD
Đổi 50 AIV sang 0.6965 HKD
100 AIV
1.39 HKD
Đổi 100 AIV sang 1.39 HKD
200 AIV
2.79 HKD
Đổi 200 AIV sang 2.79 HKD
500 AIV
6.97 HKD
Đổi 500 AIV sang 6.97 HKD
1000 AIV
13.93 HKD
Đổi 1000 AIV sang 13.93 HKD
5000 AIV
69.65 HKD
Đổi 5000 AIV sang 69.65 HKD
10000 AIV
139.31 HKD
Đổi 10000 AIV sang 139.31 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIV thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của AIVille Governance Token tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIV sang HKD, lên đến 10000 AIV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
AIVille Governance Token
1 HKD
71.78 AIV
Đổi 1 HKD sang 71.78 AIV
10 HKD
717.83 AIV
Đổi 10 HKD sang 717.83 AIV
50 HKD
3,589.16 AIV
Đổi 50 HKD sang 3,589.16 AIV
100 HKD
7,178.31 AIV
Đổi 100 HKD sang 7,178.31 AIV
200 HKD
14,356.62 AIV
Đổi 200 HKD sang 14,356.62 AIV
500 HKD
35,891.56 AIV
Đổi 500 HKD sang 35,891.56 AIV
1000 HKD
71,783.12 AIV
Đổi 1000 HKD sang 71,783.12 AIV
2000 HKD
143,566.24 AIV
Đổi 2000 HKD sang 143,566.24 AIV
5000 HKD
358,915.6 AIV
Đổi 5000 HKD sang 358,915.6 AIV
10000 HKD
717,831.19 AIV
Đổi 10000 HKD sang 717,831.19 AIV
50000 HKD
3,589,155.96 AIV
Đổi 50000 HKD sang 3,589,155.96 AIV
100000 HKD
7,178,311.92 AIV
Đổi 100000 HKD sang 7,178,311.92 AIV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành AIV toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo AIVille Governance Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang AIV, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AIV/HKD
AIV/HKD: 1 AIV = 0.01393 HKD; 2025/12/30 02:07:34
Trong 1D vừa qua, AIVille Governance Token đã thay đổi +0.18% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AIVille Governance Token(AIV) đã thay đổi +0.18% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành AIV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AIV sang HKD: Biến động và thay đổi giá của AIVille Governance Token/HKD
Giá AIVille Governance Token cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01404 HKD trong khi giá AIVille Governance Token thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01388 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AIVille Governance Token theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AIV theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01397 HKD | 0.01404 HKD | 0.01471 HKD | 0.04805 HKD |
Thấp | 0.01392 HKD | 0.01388 HKD | 0.01372 HKD | 0.01372 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.18% | -0.01% | -1.14% | -57.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AIV (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIV bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AIVille Governance Token
Số liệu thị trường AIV sang HKD
AIV/HKD:
HK$0.01393
Khối lượng AIV 24 giờ:
HK$89,509.41
Vốn hóa thị trường AIV:
HK$38,688,203.52
Nguồn cung lưu hành AIV:
2.78B AIV
Tỷ giá AIV sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AIVille Governance Token thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AIVille Governance Token là HK$0.01393 mỗi AIV, với tổng vốn hoá thị trường của HK$38,688,203.52 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,777,160,000 AIV. Khối lượng giao dịch của AIVille Governance Token đã thay đổi -2.10% (HK$-1,923.94 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIV là HK$91,433.36.
Thông tin thêm về AIVille Governance Token trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AIVille Governance Token phổ biến nhất là AIV sang HKD, trong đó mã của AIVille Governance Token là AIV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74025.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64512.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119258.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485318.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832077.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AIV sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AIV sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AIVille Governance Token phổ biến
AIV đến TWD
1 AIV thành NT$0.05611 TWD
AIV đến CNY
1 AIV thành ¥0.01255 CNY
AIV đến USD
1 AIV thành $0.001791 USD
AIV đến AUD
1 AIV thành AU$0.002676 AUD
AIV đến HKD
1 AIV thành HK$0.01392 HKD
AIV đến EUR
1 AIV thành €0.001522 EUR
AIV đến CAD
1 AIV thành C$0.002452 CAD
AIV đến KRW
1 AIV thành ₩2.57 KRW
AIV đến JPY
1 AIV thành ¥0.2795 JPY
AIV đến GBP
1 AIV thành £0.001326 GBP
AIV đến BRL
1 AIV thành R$0.009977 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$678,228.35 HKD

NIGHT đến HKD
1 NIGHT thành HK$0.7442 HKD

ELIZAOS đến HKD
1 ELIZAOS thành HK$0.03076 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$22,808.76 HKD

SQD đến HKD
1 SQD thành HK$0.7644 HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$4,181.4 HKD

X đến HKD
1 X thành HK$0.0001557 HKD

AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$3.15 HKD

BLZ đến HKD
1 BLZ thành HK$0.1641 HKD

ZRX đến HKD
1 ZRX thành HK$1.33 HKD
Bảng chuyển đổi từ AIV sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của AIVille Governance Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIV thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 0.01397 HKD và mức thấp nhất là 0.01392 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AIV là HK$0.01409 HKD , thay đổi -1.14% so với giá hiện tại. AIVille Governance Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.64% so với năm trước.
+HK$
0.01395HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AIV | HK$0.006965 | HK$0.006953 | +0.18% |
1 AIV | HK$0.01393 | HK$0.01391 | +0.18% |
5 AIV | HK$0.06965 | HK$0.06953 | +0.18% |
10 AIV | HK$0.1393 | HK$0.1391 | +0.18% |
50 AIV | HK$0.6965 | HK$0.6953 | +0.18% |
100 AIV | HK$1.39 | HK$1.39 | +0.18% |
500 AIV | HK$6.97 | HK$6.95 | +0.18% |
1000 AIV | HK$13.93 | HK$13.91 | +0.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp AIV/HKD
1 AIVille Governance Token bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 AIVille Governance Token (AIV) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01393.
Tôi có thể mua bao nhiêu AIV với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.78 AIV đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AIV sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AIV sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AIV bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 358.92 AIV, trong khi 5 AIV sẽ có giá khoảng 0.06965HKD.
Giá cao nhất của AIV/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AIV tính theo HKD là HK$0.06104. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AIV/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AIVille Governance Token tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AIVille Governance Token (AIV) đã giảm 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AIVille Governance Token (AIV) đã giảm 1.14% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AIV thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AIVille Governance Token và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AIV/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AIV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AIV/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AIV/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền đi ện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AIV/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AIVille Governance Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AIVille Governance Token: AIV sang Đô la Mỹ (USD), AIV sang Euro (EUR), AIV sang Bảng Anh (GBP), AIV sang Đô la Canada (CAD), AIV sang Rupee Ấn Độ (INR), AIV sang Rupee Pakistan (PKR), AIV sang Real Brazil (BRL), AIV sang ...
Giá của AIVille Governance Token ở Mỹ là $0.001791 USD. Ngoài ra, giá của AIVille Governance Token là €0.001522 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002452 CAD ở Canada, ₹0.1610 INR ở Ấn Độ, ₨0.5018 PKR ở Pakistan, R$0.009977 BRL ở Brazil, ...
Cặp AIVille Governance Token phổ biến nhất là AIV sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 AIVille Governance Token (AIV) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01393.
Giá của AIVille Governance Token ở Mỹ là $0.001791 USD. Ngoài ra, giá của AIVille Governance Token là €0.001522 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002452 CAD ở Canada, ₹0.1610 INR ở Ấn Độ, ₨0.5018 PKR ở Pakistan, R$0.009977 BRL ở Brazil, ...
Cặp AIVille Governance Token phổ biến nhất là AIV sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 AIVille Governance Token (AIV) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01393.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































