Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92651.58 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92651.58 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92651.58 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELF thành MYR
ELF/MYR: 1 ELF = 0.3730 MYR. Giá chuyển đổi 1 aelf (ELF) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.3730 MYR hôm nay.

ELF
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELF/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi aelf (ELF) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELF hiện có giá trị là 0.3730 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELF hiện có giá 0.3730 MYR, nghĩa là mua 5 ELF sẽ mất 1.86 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 2.68 ELF và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 13.4 ELF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELF sang MYR
Chuyển đổi MYR sang ELF
aelf
Ringgit Malaysia
1 ELF
0.3730 MYR
Đổi 1 ELF sang 0.3730 MYR
2 ELF
0.7460 MYR
Đổi 2 ELF sang 0.7460 MYR
5 ELF
1.86 MYR
Đổi 5 ELF sang 1.86 MYR
10 ELF
3.73 MYR
Đổi 10 ELF sang 3.73 MYR
20 ELF
7.46 MYR
Đổi 20 ELF sang 7.46 MYR
50 ELF
18.65 MYR
Đổi 50 ELF sang 18.65 MYR
100 ELF
37.3 MYR
Đổi 100 ELF sang 37.3 MYR
200 ELF
74.6 MYR
Đổi 200 ELF sang 74.6 MYR
500 ELF
186.5 MYR
Đổi 500 ELF sang 186.5 MYR
1000 ELF
373 MYR
Đổi 1000 ELF sang 373 MYR
5000 ELF
1,864.98 MYR
Đổi 5000 ELF sang 1,864.98 MYR
10000 ELF
3,729.96 MYR
Đổi 10000 ELF sang 3,729.96 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELF thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của aelf tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELF sang MYR, lên đến 10000 ELF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
aelf
1 MYR
2.68 ELF
Đổi 1 MYR sang 2.68 ELF
10 MYR
26.81 ELF
Đổi 10 MYR sang 26.81 ELF
50 MYR
134.05 ELF
Đổi 50 MYR sang 134.05 ELF
100 MYR
268.1 ELF
Đổi 100 MYR sang 268.1 ELF
200 MYR
536.2 ELF
Đổi 200 MYR sang 536.2 ELF
500 MYR
1,340.5 ELF
Đổi 500 MYR sang 1,340.5 ELF
1000 MYR
2,680.99 ELF
Đổi 1000 MYR sang 2,680.99 ELF
2000 MYR
5,361.99 ELF
Đổi 2000 MYR sang 5,361.99 ELF
5000 MYR
13,404.97 ELF
Đổi 5000 MYR sang 13,404.97 ELF
10000 MYR
26,809.93 ELF
Đổi 10000 MYR sang 26,809.93 ELF
50000 MYR
134,049.67 ELF
Đổi 50000 MYR sang 134,049.67 ELF
100000 MYR
268,099.34 ELF
Đổi 100000 MYR sang 268,099.34 ELF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ELF toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo aelf đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ELF, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELF/MYR
ELF/MYR: 1 ELF = 0.3730 MYR; 2025/12/04 21:06:51
Trong 1D vừa qua, aelf đã thay đổi -2.82% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy aelf(ELF) đã thay đổi -2.82% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ELF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ELF sang MYR: Biến động và thay đổi giá của aelf/MYR
Giá aelf cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.4654 MYR trong khi giá aelf thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.2131 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá aelf theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELF theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3769 MYR | 0.4654 MYR | 0.6334 MYR | 0.8427 MYR |
Thấp | 0.2131 MYR | 0.2131 MYR | 0.1217 MYR | 0.1217 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.82% | -3.79% | -27.07% | -53.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELF (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELF bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin aelf
Số liệu thị trường ELF sang MYR
ELF/MYR:
RM0.3730
Khối lượng ELF 24 giờ:
RM12,333,230.83
Vốn hóa thị trường ELF:
RM300,645,096.75
Nguồn cung lưu hành ELF:
806.03M ELF
Tỷ giá ELF sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi aelf thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của aelf là RM0.3730 mỗi ELF, với tổng vốn hoá thị trường của RM300,645,096.75 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 806,027,460 ELF. Khối lượng giao dịch của aelf đã thay đổi -1.53% (RM-191,693.97 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELF là RM12,524,924.81.
Thông tin thêm về aelf trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá aelf phổ biến nhất là ELF sang MYR, trong đó mã của aelf là ELF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496567.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8400006.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELF sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELF sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi aelf phổ biến

ELF đến TWD
1 ELF thành NT$2.84 TWD
ELF đến MYR
1 ELF thành RM0.3730 MYR

ELF đến CNY
1 ELF thành ¥0.6404 CNY

ELF đến USD
1 ELF thành $0.09057 USD

ELF đến AUD
1 ELF thành AU$0.1369 AUD

ELF đến EUR
1 ELF thành €0.07771 EUR

ELF đến CAD
1 ELF thành C$0.1263 CAD

ELF đến KRW
1 ELF thành ₩133.46 KRW

ELF đến JPY
1 ELF thành ¥14.04 JPY

ELF đến GBP
1 ELF thành £0.06788 GBP

ELF đến BRL
1 ELF thành R$0.4809 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

MET đến MYR
1 MET thành RM1.4 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM12,932.9 MYR

BSU đến MYR
1 BSU thành RM0.8151 MYR

1 đến MYR
1 1 thành RM0.002142 MYR

AIA đến MYR
1 AIA thành RM1.51 MYR

BARD đến MYR
1 BARD thành RM3.6 MYR

XAUt đến MYR
1 XAUt thành RM17,310.76 MYR

NXPC đến MYR
1 NXPC thành RM1.95 MYR

ALLO đến MYR
1 ALLO thành RM0.6936 MYR

TAO đến MYR
1 TAO thành RM1,202.14 MYR
Bảng chuyển đổi từ ELF sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của aelf đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELF thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -3.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.82%, đạt mức cao nhất là 0.3769 MYR và mức thấp nhất là 0.2131 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ELF là RM0.5078 MYR , thay đổi -27.07% so với giá hiện tại. aelf đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.63% so với năm trước.
-RM
2.16MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ELF | RM0.1865 | RM0.1918 | -2.82% |
1 ELF | RM0.3730 | RM0.3835 | -2.82% |
5 ELF | RM1.86 | RM1.92 | -2.82% |
10 ELF | RM3.73 | RM3.84 | -2.82% |
50 ELF | RM18.65 | RM19.18 | -2.82% |
100 ELF | RM37.3 | RM38.35 | -2.82% |
500 ELF | RM186.5 | RM191.77 | -2.82% |
1000 ELF | RM373 | RM383.53 | -2.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELF/MYR
1 aelf bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 aelf (ELF) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3730.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELF với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.68 ELF đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELF sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELF sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELF bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 13.4 ELF, trong khi 5 ELF sẽ có giá khoảng 1.86MYR.
Giá cao nhất của ELF/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELF tính theo MYR là RM11.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELF/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của aelf tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi aelf (ELF) đã giảm 3.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi aelf (ELF) đã giảm 27.07% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELF thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa aelf và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELF/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELF/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELF/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELF/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của aelf và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp aelf: ELF sang Đô la Mỹ (USD), ELF sang Euro (EUR), ELF sang Bảng Anh (GBP), ELF sang Đô la Canada (CAD), ELF sang Rupee Ấn Độ (INR), ELF sang Rupee Pakistan (PKR), ELF sang Real Brazil (BRL), ELF sang ...
Giá của aelf ở Mỹ là $0.09057 USD. Ngoài ra, giá của aelf là €0.07771 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06788 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1263 CAD ở Canada, ₹8.13 INR ở Ấn Độ, ₨25.4 PKR ở Pakistan, R$0.4809 BRL ở Brazil, ...
Cặp aelf phổ biến nhất là ELF sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 aelf (ELF) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3730.
Giá của aelf ở Mỹ là $0.09057 USD. Ngoài ra, giá của aelf là €0.07771 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06788 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1263 CAD ở Canada, ₹8.13 INR ở Ấn Độ, ₨25.4 PKR ở Pakistan, R$0.4809 BRL ở Brazil, ...
Cặp aelf phổ biến nhất là ELF sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 aelf (ELF) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3730.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Deutsche Bank: Fed có thể sẽ nới lỏng định lượng khẩn cấp để ổn định thị trườngTrung Quốc thông báo áp thuế trả đũa 84% lên hàng MỹPancakeSwap đề xuất tokenomics mới cho CAKECổ phiếu Mỹ tiếp tục tăng, MSTR tăng lên 8,63%Hôm nay, các quỹ ETF Bitcoin giao ngay của Mỹ có dòng tiền ra ròng 5.239 BTC, các quỹ ETF Ethereum giao ngay có dòng tiền ra ròng 2.589 ETHEther tạm thời vượt mốc $1,500Đối tác DWF Labs: bây giờ là thời điểm tốt nhất để thực hiện thỏa thuận, nhiều tin tức thú vị sắp tớiTiền điện tử có thể không bắt kịp các cơ hội AI khi bị hạn chế thuế quanBài phát biểu mới nhất của Vitalik: Việc mở rộng Ethereum L1 là điều không thể thiếu và đảm nhiệm nhiều chức năng chínhDự án WLFI của gia đình Trump đã mất hàng chục triệu đô la khi bán ETH. Còn lại bao nhiêu chip?













































