Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87468.25 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87468.25 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87468.25 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 1X thành KHR
1X/KHR: 1 1X = 6.1 KHR. Giá chuyển đổi 1 1X (1X) thành Riel Campuchia (KHR) là 6.1 KHR hôm nay.
1X
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1X/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1X (1X) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1X hiện có giá trị là 6.1 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1X hiện có giá 6.1 KHR, nghĩa là mua 5 1X sẽ mất 30.48 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1640 1X và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.8202 1X, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 1X sang KHR
Chuyển đổi KHR sang 1X
1X
Riel Campuchia
1 1X
6.1 KHR
Đổi 1 1X sang 6.1 KHR
2 1X
12.19 KHR
Đổi 2 1X sang 12.19 KHR
5 1X
30.48 KHR
Đổi 5 1X sang 30.48 KHR
10 1X
60.96 KHR
Đổi 10 1X sang 60.96 KHR
20 1X
121.93 KHR
Đổi 20 1X sang 121.93 KHR
50 1X
304.81 KHR
Đổi 50 1X sang 304.81 KHR
100 1X
609.63 KHR
Đổi 100 1X sang 609.63 KHR
200 1X
1,219.26 KHR
Đổi 200 1X sang 1,219.26 KHR
500 1X
3,048.15 KHR
Đổi 500 1X sang 3,048.15 KHR
1000 1X
6,096.29 KHR
Đổi 1000 1X sang 6,096.29 KHR
5000 1X
30,481.45 KHR
Đổi 5000 1X sang 30,481.45 KHR
10000 1X
60,962.9 KHR
Đổi 10000 1X sang 60,962.9 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1X thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của 1X tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1X sang KHR, lên đến 10000 1X, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
1X
1 KHR
0.1640 1X
Đổi 1 KHR sang 0.1640 1X
10 KHR
1.64 1X
Đổi 10 KHR sang 1.64 1X
50 KHR
8.2 1X
Đổi 50 KHR sang 8.2 1X
100 KHR
16.4 1X
Đổi 100 KHR sang 16.4 1X
200 KHR
32.81 1X
Đổi 200 KHR sang 32.81 1X
500