INJ
AUD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Injective(INJ) thành Đô la Úc(AUD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 INJ với giá trị 1 INJ cho 36.20 AUD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AUD
Ký hiệu của AUD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Injective phổ biến nhất là INJ sang AUD, trong đó mã của Injective là INJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AUD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi INJ thành AUD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Injective đã thay đổi -2.98% thành AUD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Injective(INJ) đã thay đổi -2.98% thành AUD trong khi đó Đô la Úc(AUD) đã thay đổi % thành INJ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | $36.22 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | $36.21 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | $36.2 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | $36.38 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | $36.21 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | $36.2 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | $36.21 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | $36.09 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/19 23:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Injective
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Injective (INJ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Injective trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Injective thành Đô la Úc?
Tỷ lệ chuyển đổi Injective thành Đô la Úc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Injective là $ 36.2 mỗi INJ, với tổng vốn hoá thị trường của $ 3,381,246,305.67 AUD dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,400,000 INJ. Khối lượng giao dịch của Injective đã thay đổi +6.52% ($ 5,293,476.03 AUD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INJ là $ 81,241,862.39.
Vốn hoá thị trường
$2.26B
Khối lượng 24h
$57.92M
Nguồn cung lưu hành
93.40M INJ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Injective đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 INJ là $ 36.2 AUD , nghĩa là để mua 5 INJ, bạn phải trả $ 181.01 AUD . Ngược lại, $1 AUD có thể được giao dịch lấy 0.02762 INJ, trong khi $50 AUD có thể chuyển đổi thành 1.38 INJ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 INJ thành Đô la Úc đã thay đổi +2.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.98%, đạt mức cao nhất là 37.65 AUD và mức thấp nhất là 35.99 AUD . Một tháng trước, giá trị của 1 INJ là $ 41.5 AUD , thay đổi -12.76% so với giá hiện tại. Injective đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +236.28% so với năm trước.
+$
10.49AUDINJ đến AUD
Số lượng
23:10 hôm nay
0.5 INJ
$18.1
1 INJ
$36.2
5 INJ
$181.01
10 INJ
$362.02
50 INJ
$1,810.09
100 INJ
$3,620.18
500 INJ
$18,100.89
1000 INJ
$36,201.78
AUD đến INJ
Số lượng23:10 hôm nay
0.5AUD0.01381 INJ
1AUD0.02762 INJ
5AUD0.1381 INJ
10AUD0.2762 INJ
50AUD1.38 INJ
100AUD2.76 INJ
500AUD13.81 INJ
1000AUD27.62 INJ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INJ | $12.12 | $12.49 | -2.98% |
1 INJ | $24.23 | $24.98 | -2.98% |
5 INJ | $121.16 | $124.88 | -2.98% |
10 INJ | $242.31 | $249.77 | -2.98% |
50 INJ | $1,211.57 | $1,248.83 | -2.98% |
100 INJ | $2,423.14 | $2,497.66 | -2.98% |
500 INJ | $12,115.72 | $12,488.28 | -2.98% |
1000 INJ | $24,231.44 | $24,976.56 | -2.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 INJ | $12.12 | $13.89 | -12.76% |
1 INJ | $24.23 | $27.78 | -12.76% |
5 INJ | $121.16 | $138.88 | -12.76% |
10 INJ | $242.31 | $277.76 | -12.76% |
50 INJ | $1,211.57 | $1,388.8 | -12.76% |
100 INJ | $2,423.14 | $2,777.6 | -12.76% |
500 INJ | $12,115.72 | $13,887.98 | -12.76% |
1000 INJ | $24,231.44 | $27,775.95 | -12.76% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 INJ | $12.12 | $3.6 | +236.28% |
1 INJ | $24.23 | $7.21 | +236.28% |
5 INJ | $121.16 | $36.04 | +236.28% |
10 INJ | $242.31 | $72.09 | +236.28% |
50 INJ | $1,211.57 | $360.45 | +236.28% |
100 INJ | $2,423.14 | $720.9 | +236.28% |
500 INJ | $12,115.72 | $3,604.49 | +236.28% |
1000 INJ | $24,231.44 | $7,208.97 | +236.28% |
Dự đoán giá Injective
Giá của INJ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của INJ, giá INJ dự kiến sẽ đạt $28 vào năm 2025.
Giá của INJ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá INJ dự kiến sẽ tăng +4.00%. Đến cuối 2030, giá INJ dự kiến sẽ đạt $47.74, với ROI tích lũy là +97.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Injective phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Injective thành một số loại tiền fiat khác.
Injective đến USD
1 INJ thành $ 24.23 USD
Injective đến GBP
1 INJ thành £ 19.08 GBP
Injective đến EUR
1 INJ thành € 22.3 EUR
Injective đến KRW
1 INJ thành ₩ 32,816.27 KRW
Injective đến CAD
1 INJ thành $ 32.99 CAD
Injective đến AUD
1 INJ thành $ 36.2 AUD
Injective đến JPY
1 INJ thành ¥ 3,771.62 JPY
Injective đến BRL
1 INJ thành R$ 123.69 BRL
Injective đến CNY
1 INJ thành ¥ 175.17 CNY
Injective đến TWD
1 INJ thành NT$ 779.76 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AUD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Injective.
Notcoin đến AUD
1 NOT thành $ 0.008420 AUD
Pepe đến AUD
1 PEPE thành $ 0.{4}1365 AUD
Hank đến AUD
1 HANK thành $ 0.001078 AUD
Voxies đến AUD
1 VOXEL thành $ 0.3225 AUD
Bitcoin đến AUD
1 BTC thành $ 99,036.99 AUD
Hooked Protocol đến AUD
1 HOOK thành $ 1.16 AUD
Ondo đến AUD
1 ONDO thành $ 1.35 AUD
Aevo đến AUD
1 AEVO thành $ -- AUD
Solana đến AUD
1 SOL thành $ 255.96 AUD
dogwifhat đến AUD
1 WIF thành $ 3.78 AUD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Injective với 1 AUD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Injective ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.