Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XOXO thành INR

XOXO/INR: 1 XOXO = 0.02781 INR. Giá chuyển đổi 1 XO Protocol (XOXO) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.02781 INR hôm nay.
XOXO
XOXO
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XOXO/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XO Protocol (XOXO) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XOXO hiện có giá trị là 0.02781 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XOXO hiện có giá 0.02781 INR, nghĩa là mua 5 XOXO sẽ mất 0.1390 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 35.96 XOXO và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 179.81 XOXO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XOXO sang INR

Chuyển đổi INR sang XOXO

XO Protocol
Rupee Ấn Độ
1 XOXO
0.02781  INR
Đổi 1 XOXO sang 0.02781 INR
2 XOXO
0.05562  INR
Đổi 2 XOXO sang 0.05562 INR
5 XOXO
0.1390  INR
Đổi 5 XOXO sang 0.1390 INR
10 XOXO
0.2781  INR
Đổi 10 XOXO sang 0.2781 INR
20 XOXO
0.5562  INR
Đổi 20 XOXO sang 0.5562 INR
50 XOXO
1.39  INR
Đổi 50 XOXO sang 1.39 INR
100 XOXO
2.78  INR
Đổi 100 XOXO sang 2.78 INR
200 XOXO
5.56  INR
Đổi 200 XOXO sang 5.56 INR
500 XOXO
13.9  INR
Đổi 500 XOXO sang 13.9 INR
1000 XOXO
27.81  INR
Đổi 1000 XOXO sang 27.81 INR
5000 XOXO
139.04  INR
Đổi 5000 XOXO sang 139.04 INR
10000 XOXO
278.08  INR
Đổi 10000 XOXO sang 278.08 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XOXO thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của XO Protocol tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XOXO sang INR, lên đến 10000 XOXO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
XO Protocol
1 INR
35.96 XOXO
Đổi 1 INR sang 35.96 XOXO
10 INR
359.61 XOXO
Đổi 10 INR sang 359.61 XOXO
50 INR
1,798.06 XOXO
Đổi 50 INR sang 1,798.06 XOXO
100 INR
3,596.11 XOXO
Đổi 100 INR sang 3,596.11 XOXO
200 INR
7,192.23 XOXO
Đổi 200 INR sang 7,192.23 XOXO
500 INR
17,980.57 XOXO
Đổi 500 INR sang 17,980.57 XOXO
1000 INR
35,961.14 XOXO
Đổi 1000 INR sang 35,961.14 XOXO
2000 INR
71,922.28 XOXO
Đổi 2000 INR sang 71,922.28 XOXO
5000 INR
179,805.7 XOXO
Đổi 5000 INR sang 179,805.7 XOXO
10000 INR
359,611.41 XOXO
Đổi 10000 INR sang 359,611.41 XOXO
50000 INR
1,798,057.04 XOXO
Đổi 50000 INR sang 1,798,057.04 XOXO
100000 INR
3,596,114.08 XOXO
Đổi 100000 INR sang 3,596,114.08 XOXO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành XOXO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo XO Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang XOXO, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XOXO/INR

XOXO/INR: 1 XOXO = 0.02781 INR; 2025/12/02 22:21:58
Trong 1D vừa qua, XO Protocol đã thay đổi +0.16% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XO Protocol(XOXO) đã thay đổi +0.16% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành XOXO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XOXO sang INR: Biến động và thay đổi giá của XO Protocol/INR

Giá XO Protocol cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.03042 INR trong khi giá XO Protocol thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.02769 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XO Protocol theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XOXO theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02786 INR
0.03042 INR
0.07233 INR
0.1087 INR
Thấp
0.02770 INR
0.02769 INR
0.02769 INR
0.02769 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.16%
-6.04%
-61.35%
-73.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XOXO (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XOXO bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XOXO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin XO Protocol

Số liệu thị trường XOXO sang INR

XOXO/INR:
₹0.02781
Khối lượng XOXO 24 giờ:
₹5,109,533.94
Vốn hóa thị trường XOXO:
--
Nguồn cung lưu hành XOXO:
0 XOXO

Tỷ giá XOXO sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XO Protocol thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XO Protocol là ₹0.02781 mỗi XOXO, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XOXO. Khối lượng giao dịch của XO Protocol đã thay đổi -1.63% (₹-84,559.85 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XOXO là ₹5,194,093.78.

Thông tin thêm về XO Protocol trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XO Protocol phổ biến nhất là XOXO sang INR, trong đó mã của XO Protocol là XOXO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XOXO sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XOXO sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi XO Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XOXO đến TWD
1 XOXO thành NT$0.009714 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XOXO đến CNY
1 XOXO thành ¥0.002187 CNY
popular info Đô la Mỹ
XOXO đến USD
1 XOXO thành $0.0003093 USD
popular info Đô la Úc
XOXO đến AUD
1 XOXO thành AU$0.0004714 AUD
popular info Euro
XOXO đến EUR
1 XOXO thành €0.0002663 EUR
popular info Đô la Canada
XOXO đến CAD
1 XOXO thành C$0.0004323 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
XOXO đến INR
1 XOXO thành ₹0.02781 INR
popular info Won Hàn Quốc
XOXO đến KRW
1 XOXO thành ₩0.4542 KRW
popular info Yên Nhật
XOXO đến JPY
1 XOXO thành ¥0.04823 JPY
popular info Bảng Anh
XOXO đến GBP
1 XOXO thành £0.0002342 GBP
popular info Real Brazil
XOXO đến BRL
1 XOXO thành R$0.001650 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Tether Gold
XAUt đến INR
1 XAUt thành ₹377,746.2 INR
other assets Sui
SUI đến INR
1 SUI thành ₹146.07 INR
other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,258,691.83 INR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến INR
1 PENGU thành ₹1.11 INR
other assets Turbo
TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.2225 INR
other assets Particle Network
PARTI đến INR
1 PARTI thành ₹12.72 INR
other assets Monad
MON đến INR
1 MON thành ₹2.8 INR
other assets Bio Protocol
BIO đến INR
1 BIO thành ₹4.79 INR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến INR
1 BSU thành ₹18.97 INR
other assets Janction
JCT đến INR
1 JCT thành ₹0.2844 INR

Bảng chuyển đổi từ XOXO sang INR

Tỷ giá hoán đổi của XO Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XOXO thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -6.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.16%, đạt mức cao nhất là 0.02786 INR và mức thấp nhất là 0.02770 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 XOXO là ₹0.07194 INR , thay đổi -61.35% so với giá hiện tại. XO Protocol đã thay đổi
+
0.02781INR
, tương đương mức thay đổi -97.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XOXO
₹0.01390₹0.01388
+0.16%
1 XOXO
₹0.02781₹0.02776
+0.16%
5 XOXO
₹0.1390₹0.1388
+0.16%
10 XOXO
₹0.2781₹0.2776
+0.16%
50 XOXO
₹1.39₹1.39
+0.16%
100 XOXO
₹2.78₹2.78
+0.16%
500 XOXO
₹13.9₹13.88
+0.16%
1000 XOXO
₹27.81₹27.76
+0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp XOXO/INR

1 XO Protocol bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 XO Protocol (XOXO) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02781.
Tôi có thể mua bao nhiêu XOXO với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35.96 XOXO đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XOXO sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XOXO sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XOXO bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 179.81 XOXO, trong khi 5 XOXO sẽ có giá khoảng 0.1390INR.
Giá cao nhất của XOXO/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XOXO tính theo INR là ₹2.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XOXO/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XO Protocol tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XO Protocol (XOXO) đã giảm 6.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XO Protocol (XOXO) đã giảm 61.35% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XOXO thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XO Protocol và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XOXO/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XOXO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XOXO/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XOXO/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XOXO/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XO Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XO Protocol: XOXO sang Đô la Mỹ (USD), XOXO sang Euro (EUR), XOXO sang Bảng Anh (GBP), XOXO sang Đô la Canada (CAD), XOXO sang Rupee Ấn Độ (INR), XOXO sang Rupee Pakistan (PKR), XOXO sang Real Brazil (BRL), XOXO sang ...
Giá của XO Protocol ở Mỹ là $0.0003093 USD. Ngoài ra, giá của XO Protocol là €0.0002663 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002342 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004323 CAD ở Canada, ₹0.02781 INR ở Ấn Độ, ₨0.08674 PKR ở Pakistan, R$0.001650 BRL ở Brazil, ...
Cặp XO Protocol phổ biến nhất là XOXO sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 XO Protocol (XOXO) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02781.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.