Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi USD1 thành OMR

USD1/OMR: 1 USD1 = 0.{4}3619 OMR. Giá chuyển đổi 1 UnicornSheepDog1 (USD1) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}3619 OMR hôm nay.
USD1
USD1
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USD1/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UnicornSheepDog1 (USD1) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USD1 hiện có giá trị là 0.{4}3619 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USD1 hiện có giá 0.{4}3619 OMR, nghĩa là mua 5 USD1 sẽ mất 0.0001809 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 27,633.15 USD1 và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 138,165.73 USD1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USD1 sang OMR

Chuyển đổi OMR sang USD1

UnicornSheepDog1
Rial Oman
1 USD1
0.{4}3619  OMR
Đổi 1 USD1 sang 0.{4}3619 OMR
2 USD1
0.{4}7238  OMR
Đổi 2 USD1 sang 0.{4}7238 OMR
5 USD1
0.0001809  OMR
Đổi 5 USD1 sang 0.0001809 OMR
10 USD1
0.0003619  OMR
Đổi 10 USD1 sang 0.0003619 OMR
20 USD1
0.0007238  OMR
Đổi 20 USD1 sang 0.0007238 OMR
50 USD1
0.001809  OMR
Đổi 50 USD1 sang 0.001809 OMR
100 USD1
0.003619  OMR
Đổi 100 USD1 sang 0.003619 OMR
200 USD1
0.007238  OMR
Đổi 200 USD1 sang 0.007238 OMR
500 USD1
0.01809  OMR
Đổi 500 USD1 sang 0.01809 OMR
1000 USD1
0.03619  OMR
Đổi 1000 USD1 sang 0.03619 OMR
5000 USD1
0.1809  OMR
Đổi 5000 USD1 sang 0.1809 OMR
10000 USD1
0.3619  OMR
Đổi 10000 USD1 sang 0.3619 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD1 thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của UnicornSheepDog1 tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD1 sang OMR, lên đến 10000 USD1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
UnicornSheepDog1
1 OMR
27,633.15 USD1
Đổi 1 OMR sang 27,633.15 USD1
10 OMR
276,331.47 USD1
Đổi 10 OMR sang 276,331.47 USD1
50 OMR
1,381,657.33 USD1
Đổi 50 OMR sang 1,381,657.33 USD1
100 OMR
2,763,314.66 USD1
Đổi 100 OMR sang 2,763,314.66 USD1
200 OMR
5,526,629.31 USD1
Đổi 200 OMR sang 5,526,629.31 USD1
500 OMR
13,816,573.28 USD1
Đổi 500 OMR sang 13,816,573.28 USD1
1000 OMR
27,633,146.56 USD1
Đổi 1000 OMR sang 27,633,146.56 USD1
2000 OMR
55,266,293.12 USD1
Đổi 2000 OMR sang 55,266,293.12 USD1
5000 OMR
138,165,732.79 USD1
Đổi 5000 OMR sang 138,165,732.79 USD1
10000 OMR
276,331,465.58 USD1
Đổi 10000 OMR sang 276,331,465.58 USD1
50000 OMR
1,381,657,327.9 USD1
Đổi 50000 OMR sang 1,381,657,327.9 USD1
100000 OMR
2,763,314,655.8 USD1
Đổi 100000 OMR sang 2,763,314,655.8 USD1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành USD1 toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo UnicornSheepDog1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang USD1, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USD1/OMR

USD1/OMR: 1 USD1 = 0.{4}3619 OMR; 2025/12/02 11:09:43
Trong 1D vừa qua, UnicornSheepDog1 đã thay đổi -0.07% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UnicornSheepDog1(USD1) đã thay đổi -0.07% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành USD1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USD1 sang OMR: Biến động và thay đổi giá của UnicornSheepDog1/OMR

Giá UnicornSheepDog1 cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá UnicornSheepDog1 thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UnicornSheepDog1 theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USD1 theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3903 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0.{4}3619 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.07%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USD1 (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USD1 bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USD1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin UnicornSheepDog1

Số liệu thị trường USD1 sang OMR

USD1/OMR:
ر.ع.0.{4}3619
Khối lượng USD1 24 giờ:
ر.ع.1,967.14
Vốn hóa thị trường USD1:
ر.ع.36,183.02
Nguồn cung lưu hành USD1:
999.85M USD1

Tỷ giá USD1 sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi UnicornSheepDog1 thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của UnicornSheepDog1 là ر.ع.0.{4}3619 mỗi USD1, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.36,183.02 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,850,750 USD1. Khối lượng giao dịch của UnicornSheepDog1 đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USD1 là ر.ع.--.

Thông tin thêm về UnicornSheepDog1 trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UnicornSheepDog1 phổ biến nhất là USD1 sang OMR, trong đó mã của UnicornSheepDog1 là USD1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74556.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65590.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121211.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 464629.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7785225.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USD1 sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USD1 sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi UnicornSheepDog1 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USD1 đến TWD
1 USD1 thành NT$0.002957 TWD
popular info Rial Oman
USD1 đến OMR
1 USD1 thành ر.ع.0.{4}3619 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USD1 đến CNY
1 USD1 thành ¥0.0006656 CNY
popular info Đô la Mỹ
USD1 đến USD
1 USD1 thành $0.{4}9414 USD
popular info Đô la Úc
USD1 đến AUD
1 USD1 thành AU$0.0001438 AUD
popular info Euro
USD1 đến EUR
1 USD1 thành €0.{4}8110 EUR
popular info Đô la Canada
USD1 đến CAD
1 USD1 thành C$0.0001319 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USD1 đến KRW
1 USD1 thành ₩0.1383 KRW
popular info Yên Nhật
USD1 đến JPY
1 USD1 thành ¥0.01469 JPY
popular info Bảng Anh
USD1 đến GBP
1 USD1 thành £0.{4}7135 GBP
popular info Real Brazil
USD1 đến BRL
1 USD1 thành R$0.0005054 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets siren
SIREN đến OMR
1 SIREN thành ر.ع.0.03216 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,563.59 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,085.84 OMR
other assets TAC Protocol
TAC đến OMR
1 TAC thành ر.ع.0.001578 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.01142 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7808 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,606.73 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.323.4 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.49.35 OMR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến OMR
1 WLFI thành ر.ع.0.06019 OMR

Bảng chuyển đổi từ USD1 sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của UnicornSheepDog1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USD1 thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3903 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}3619 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 USD1 là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. UnicornSheepDog1 đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:09 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USD1
ر.ع.0.{4}1809ر.ع.--
-0.07%
1 USD1
ر.ع.0.{4}3619ر.ع.--
-0.07%
5 USD1
ر.ع.0.0001809ر.ع.--
-0.07%
10 USD1
ر.ع.0.0003619ر.ع.--
-0.07%
50 USD1
ر.ع.0.001809ر.ع.--
-0.07%
100 USD1
ر.ع.0.003619ر.ع.--
-0.07%
500 USD1
ر.ع.0.01809ر.ع.--
-0.07%
1000 USD1
ر.ع.0.03619ر.ع.--
-0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp USD1/OMR

1 UnicornSheepDog1 bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 UnicornSheepDog1 (USD1) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3619.
Tôi có thể mua bao nhiêu USD1 với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27,633.15 USD1 đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USD1 sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USD1 sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USD1 bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 138,165.73 USD1, trong khi 5 USD1 sẽ có giá khoảng 0.0001809OMR.
Giá cao nhất của USD1/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USD1 tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USD1/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UnicornSheepDog1 tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UnicornSheepDog1 (USD1) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UnicornSheepDog1 (USD1) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USD1 thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UnicornSheepDog1 và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USD1/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USD1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USD1/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USD1/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USD1/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UnicornSheepDog1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UnicornSheepDog1: USD1 sang Đô la Mỹ (USD), USD1 sang Euro (EUR), USD1 sang Bảng Anh (GBP), USD1 sang Đô la Canada (CAD), USD1 sang Rupee Ấn Độ (INR), USD1 sang Rupee Pakistan (PKR), USD1 sang Real Brazil (BRL), USD1 sang ...
Giá của UnicornSheepDog1 ở Mỹ là $0.{4}9414 USD. Ngoài ra, giá của UnicornSheepDog1 là €0.{4}8110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7135 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001319 CAD ở Canada, ₹0.008469 INR ở Ấn Độ, ₨0.02653 PKR ở Pakistan, R$0.0005054 BRL ở Brazil, ...
Cặp UnicornSheepDog1 phổ biến nhất là USD1 sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 UnicornSheepDog1 (USD1) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3619.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.