Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SPURS thành OMR

SPURS/OMR: 1 SPURS = 0.08034 OMR. Giá chuyển đổi 1 Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS) thành Rial Oman (OMR) là 0.08034 OMR hôm nay.
SPURS
SPURS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPURS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPURS hiện có giá trị là 0.08034 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPURS hiện có giá 0.08034 OMR, nghĩa là mua 5 SPURS sẽ mất 0.4017 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 12.45 SPURS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 62.23 SPURS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SPURS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang SPURS

Tottenham Hotspur Fan Token
Rial Oman
1 SPURS
0.08034  OMR
Đổi 1 SPURS sang 0.08034 OMR
2 SPURS
0.1607  OMR
Đổi 2 SPURS sang 0.1607 OMR
5 SPURS
0.4017  OMR
Đổi 5 SPURS sang 0.4017 OMR
10 SPURS
0.8034  OMR
Đổi 10 SPURS sang 0.8034 OMR
20 SPURS
1.61  OMR
Đổi 20 SPURS sang 1.61 OMR
50 SPURS
4.02  OMR
Đổi 50 SPURS sang 4.02 OMR
100 SPURS
8.03  OMR
Đổi 100 SPURS sang 8.03 OMR
200 SPURS
16.07  OMR
Đổi 200 SPURS sang 16.07 OMR
500 SPURS
40.17  OMR
Đổi 500 SPURS sang 40.17 OMR
1000 SPURS
80.34  OMR
Đổi 1000 SPURS sang 80.34 OMR
5000 SPURS
401.71  OMR
Đổi 5000 SPURS sang 401.71 OMR
10000 SPURS
803.42  OMR
Đổi 10000 SPURS sang 803.42 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPURS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Tottenham Hotspur Fan Token tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPURS sang OMR, lên đến 10000 SPURS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Tottenham Hotspur Fan Token
1 OMR
12.45 SPURS
Đổi 1 OMR sang 12.45 SPURS
10 OMR
124.47 SPURS
Đổi 10 OMR sang 124.47 SPURS
50 OMR
622.34 SPURS
Đổi 50 OMR sang 622.34 SPURS
100 OMR
1,244.67 SPURS
Đổi 100 OMR sang 1,244.67 SPURS
200 OMR
2,489.35 SPURS
Đổi 200 OMR sang 2,489.35 SPURS
500 OMR
6,223.37 SPURS
Đổi 500 OMR sang 6,223.37 SPURS
1000 OMR
12,446.73 SPURS
Đổi 1000 OMR sang 12,446.73 SPURS
2000 OMR
24,893.46 SPURS
Đổi 2000 OMR sang 24,893.46 SPURS
5000 OMR
62,233.66 SPURS
Đổi 5000 OMR sang 62,233.66 SPURS
10000 OMR
124,467.32 SPURS
Đổi 10000 OMR sang 124,467.32 SPURS
50000 OMR
622,336.6 SPURS
Đổi 50000 OMR sang 622,336.6 SPURS
100000 OMR
1,244,673.19 SPURS
Đổi 100000 OMR sang 1,244,673.19 SPURS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành SPURS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Tottenham Hotspur Fan Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang SPURS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SPURS/OMR

SPURS/OMR: 1 SPURS = 0.08034 OMR; 2025/12/02 09:38:39
Trong 1D vừa qua, Tottenham Hotspur Fan Token đã thay đổi +0.38% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tottenham Hotspur Fan Token(SPURS) đã thay đổi +0.38% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành SPURS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SPURS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Tottenham Hotspur Fan Token/OMR

Giá Tottenham Hotspur Fan Token cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.08535 OMR trong khi giá Tottenham Hotspur Fan Token thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.07981 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tottenham Hotspur Fan Token theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPURS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08181 OMR
0.08535 OMR
0.1056 OMR
0.1774 OMR
Thấp
0.07981 OMR
0.07981 OMR
0.07981 OMR
0.07981 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.38%
-5.04%
-22.91%
-51.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SPURS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPURS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPURS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tottenham Hotspur Fan Token

Số liệu thị trường SPURS sang OMR

SPURS/OMR:
ر.ع.0.08034
Khối lượng SPURS 24 giờ:
ر.ع.81,254.47
Vốn hóa thị trường SPURS:
ر.ع.875,717.19
Nguồn cung lưu hành SPURS:
10.90M SPURS

Tỷ giá SPURS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tottenham Hotspur Fan Token thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tottenham Hotspur Fan Token là ر.ع.0.08034 mỗi SPURS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.875,717.19 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,899,817 SPURS. Khối lượng giao dịch của Tottenham Hotspur Fan Token đã thay đổi -22.43% (ر.ع.-23,501.88 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPURS là ر.ع.104,756.35.

Thông tin thêm về Tottenham Hotspur Fan Token trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tottenham Hotspur Fan Token phổ biến nhất là SPURS sang OMR, trong đó mã của Tottenham Hotspur Fan Token là SPURS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65504.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121124.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463703.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7776493.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SPURS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SPURS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tottenham Hotspur Fan Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SPURS đến TWD
1 SPURS thành NT$6.56 TWD
popular info Rial Oman
SPURS đến OMR
1 SPURS thành ر.ع.0.08034 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SPURS đến CNY
1 SPURS thành ¥1.48 CNY
popular info Đô la Mỹ
SPURS đến USD
1 SPURS thành $0.2090 USD
popular info Đô la Úc
SPURS đến AUD
1 SPURS thành AU$0.3187 AUD
popular info Euro
SPURS đến EUR
1 SPURS thành €0.1799 EUR
popular info Đô la Canada
SPURS đến CAD
1 SPURS thành C$0.2925 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SPURS đến KRW
1 SPURS thành ₩306.8 KRW
popular info Yên Nhật
SPURS đến JPY
1 SPURS thành ¥32.54 JPY
popular info Bảng Anh
SPURS đến GBP
1 SPURS thành £0.1582 GBP
popular info Real Brazil
SPURS đến BRL
1 SPURS thành R$1.12 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets siren
SIREN đến OMR
1 SIREN thành ر.ع.0.03225 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,359.05 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,078.23 OMR
other assets TAC Protocol
TAC đến OMR
1 TAC thành ر.ع.0.001603 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.01093 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,615.8 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7736 OMR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến OMR
1 WLFI thành ر.ع.0.05938 OMR
other assets Merlin Chain
MERL đến OMR
1 MERL thành ر.ع.0.1308 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.3731 OMR

Bảng chuyển đổi từ SPURS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Tottenham Hotspur Fan Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPURS thành Rial Oman đã thay đổi -5.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 0.08181 OMR và mức thấp nhất là 0.07981 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 SPURS là ر.ع.0.1042 OMR , thay đổi -22.91% so với giá hiện tại. Tottenham Hotspur Fan Token đã thay đổi
-ر.ع.
0.5505OMR
, tương đương mức thay đổi -87.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SPURS
ر.ع.0.04017ر.ع.0.04002
+0.38%
1 SPURS
ر.ع.0.08034ر.ع.0.08004
+0.38%
5 SPURS
ر.ع.0.4017ر.ع.0.4002
+0.38%
10 SPURS
ر.ع.0.8034ر.ع.0.8004
+0.38%
50 SPURS
ر.ع.4.02ر.ع.4
+0.38%
100 SPURS
ر.ع.8.03ر.ع.8
+0.38%
500 SPURS
ر.ع.40.17ر.ع.40.02
+0.38%
1000 SPURS
ر.ع.80.34ر.ع.80.04
+0.38%

Câu Hỏi Thường Gặp SPURS/OMR

1 Tottenham Hotspur Fan Token bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.08034.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPURS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.45 SPURS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPURS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPURS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPURS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 62.23 SPURS, trong khi 5 SPURS sẽ có giá khoảng 0.4017OMR.
Giá cao nhất của SPURS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPURS tính theo OMR là ر.ع.3.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPURS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tottenham Hotspur Fan Token tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS) đã giảm 5.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS) đã giảm 22.91% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPURS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tottenham Hotspur Fan Token và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPURS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPURS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPURS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPURS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPURS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tottenham Hotspur Fan Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tottenham Hotspur Fan Token: SPURS sang Đô la Mỹ (USD), SPURS sang Euro (EUR), SPURS sang Bảng Anh (GBP), SPURS sang Đô la Canada (CAD), SPURS sang Rupee Ấn Độ (INR), SPURS sang Rupee Pakistan (PKR), SPURS sang Real Brazil (BRL), SPURS sang ...
Giá của Tottenham Hotspur Fan Token ở Mỹ là $0.2090 USD. Ngoài ra, giá của Tottenham Hotspur Fan Token là €0.1799 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2925 CAD ở Canada, ₹18.78 INR ở Ấn Độ, ₨58.88 PKR ở Pakistan, R$1.12 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tottenham Hotspur Fan Token phổ biến nhất là SPURS sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.08034.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.