Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90107.02 (+4.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90107.02 (+4.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90107.02 (+4.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NFTXBT thành MMK
NFTXBT/MMK: 1 NFTXBT = 0.1882 MMK. Giá chuyển đổi 1 nftxbt by Virtuals (NFTXBT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1882 MMK hôm nay.

NFTXBT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NFTXBT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi nftxbt by Virtuals (NFTXBT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NFTXBT hiện có giá trị là 0.1882 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NFTXBT hiện có giá 0.1882 MMK, nghĩa là mua 5 NFTXBT sẽ mất 0.9410 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 5.31 NFTXBT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 26.57 NFTXBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NFTXBT sang MMK
Chuyển đổi MMK sang NFTXBT
nftxbt by Virtuals
Kyat Myanmar
1 NFTXBT
0.1882 MMK
Đổi 1 NFTXBT sang 0.1882 MMK
2 NFTXBT
0.3764 MMK
Đổi 2 NFTXBT sang 0.3764 MMK
5 NFTXBT
0.9410 MMK
Đổi 5 NFTXBT sang 0.9410 MMK
10 NFTXBT
1.88 MMK
Đổi 10 NFTXBT sang 1.88 MMK
20 NFTXBT
3.76 MMK
Đổi 20 NFTXBT sang 3.76 MMK
50 NFTXBT
9.41 MMK
Đổi 50 NFTXBT sang 9.41 MMK
100 NFTXBT
18.82 MMK
Đổi 100 NFTXBT sang 18.82 MMK
200 NFTXBT
37.64 MMK
Đổi 200 NFTXBT sang 37.64 MMK
500 NFTXBT
94.1 MMK
Đổi 500 NFTXBT sang 94.1 MMK
1000 NFTXBT
188.2 MMK
Đổi 1000 NFTXBT sang 188.2 MMK
5000 NFTXBT
941.02 MMK
Đổi 5000 NFTXBT sang 941.02 MMK
10000 NFTXBT
1,882.04 MMK
Đổi 10000 NFTXBT sang 1,882.04 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NFTXBT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của nftxbt by Virtuals tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NFTXBT sang MMK, lên đến 10000 NFTXBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
nftxbt by Virtuals
1 MMK
5.31 NFTXBT
Đổi 1 MMK sang 5.31 NFTXBT
10 MMK
53.13 NFTXBT
Đổi 10 MMK sang 53.13 NFTXBT
50 MMK
265.67 NFTXBT
Đổi 50 MMK sang 265.67 NFTXBT
100 MMK
531.34 NFTXBT
Đổi 100 MMK sang 531.34 NFTXBT
200 MMK
1,062.68 NFTXBT
Đổi 200 MMK sang 1,062.68 NFTXBT
500 MMK
2,656.69 NFTXBT
Đổi 500 MMK sang 2,656.69 NFTXBT
1000 MMK
5,313.39 NFTXBT
Đổi 1000 MMK sang 5,313.39 NFTXBT
2000 MMK
10,626.78 NFTXBT
Đổi 2000 MMK sang 10,626.78 NFTXBT
5000 MMK
26,566.94 NFTXBT
Đổi 5000 MMK sang 26,566.94 NFTXBT
10000 MMK
53,133.89 NFTXBT
Đổi 10000 MMK sang 53,133.89 NFTXBT
50000 MMK
265,669.44 NFTXBT
Đổi 50000 MMK sang 265,669.44 NFTXBT
100000 MMK
531,338.89 NFTXBT
Đổi 100000 MMK sang 531,338.89 NFTXBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NFTXBT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo nftxbt by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NFTXBT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NFTXBT/MMK
NFTXBT/MMK: 1 NFTXBT = 0.1882 MMK; 2025/12/02 15:09:01
Trong 1D vừa qua, nftxbt by Virtuals đã thay đổi -0.52% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy nftxbt by Virtuals(NFTXBT) đã thay đổi -0.52% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NFTXBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NFTXBT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của nftxbt by Virtuals/MMK
Giá nftxbt by Virtuals cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.2347 MMK trong khi giá nftxbt by Virtuals thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1791 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá nftxbt by Virtuals theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NFTXBT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1924 MMK | 0.2347 MMK | 0.4096 MMK | 0.7583 MMK |
Thấp | 0.1822 MMK | 0.1791 MMK | 0.1791 MMK | 0.1791 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.52% | -9.03% | -54.23% | -73.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NFTXBT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NFTXBT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NFTXBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin nftxbt by Virtuals
Số liệu thị trường NFTXBT sang MMK
NFTXBT/MMK:
Ks0.1882
Khối lượng NFTXBT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NFTXBT:
--
Nguồn cung lưu hành NFTXBT:
0 NFTXBT
Tỷ giá NFTXBT sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi nftxbt by Virtuals thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của nftxbt by Virtuals là Ks0.1882 mỗi NFTXBT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NFTXBT. Khối lượng giao dịch của nftxbt by Virtuals đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NFTXBT là Ks0.
Thông tin thêm về nftxbt by Virtuals trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá nftxbt by Virtuals phổ biến nhất là NFTXBT sang MMK, trong đó mã của nftxbt by Virtuals là NFTXBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NFTXBT sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NFTXBT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi nftxbt by Virtuals phổ biến

NFTXBT đến TWD
1 NFTXBT thành NT$0.002815 TWD

NFTXBT đến CNY
1 NFTXBT thành ¥0.0006338 CNY

NFTXBT đến USD
1 NFTXBT thành $0.{4}8963 USD

NFTXBT đến AUD
1 NFTXBT thành AU$0.0001367 AUD

NFTXBT đến EUR
1 NFTXBT thành €0.{4}7718 EUR

NFTXBT đến CAD
1 NFTXBT thành C$0.0001255 CAD
NFTXBT đến MMK
1 NFTXBT thành Ks0.1882 MMK

NFTXBT đến KRW
1 NFTXBT thành ₩0.1316 KRW

NFTXBT đến JPY
1 NFTXBT thành ¥0.01399 JPY

NFTXBT đến GBP
1 NFTXBT thành £0.{4}6791 GBP

NFTXBT đến BRL
1 NFTXBT thành R$0.0004801 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

SIREN đến MMK
1 SIREN thành Ks183.87 MMK

XAUt đến MMK
1 XAUt thành Ks8,853,262.01 MMK

MERL đến MMK
1 MERL thành Ks697.13 MMK

JCT đến MMK
1 JCT thành Ks6.53 MMK

WLFI đến MMK
1 WLFI thành Ks336.34 MMK

TRADOOR đến MMK
1 TRADOOR thành Ks3,093.86 MMK

BSU đến MMK
1 BSU thành Ks456.34 MMK

GAIB đến MMK
1 GAIB thành Ks111.17 MMK

RLS đến MMK
1 RLS thành Ks68.71 MMK

ESPORTS đến MMK
1 ESPORTS thành Ks945.09 MMK
Bảng chuyển đổi từ NFTXBT sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của nftxbt by Virtuals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NFTXBT thành Kyat Myanmar đã thay đổi -9.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.1924 MMK và mức thấp nhất là 0.1822 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NFTXBT là Ks0.4112 MMK , thay đổi -54.23% so với giá hiện tại. nftxbt by Virtuals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.26% so với năm trước.
-Ks
25.35MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NFTXBT | Ks0.09410 | Ks0.09459 | -0.52% |
1 NFTXBT | Ks0.1882 | Ks0.1892 | -0.52% |
5 NFTXBT | Ks0.9410 | Ks0.9459 | -0.52% |
10 NFTXBT | Ks1.88 | Ks1.89 | -0.52% |
50 NFTXBT | Ks9.41 | Ks9.46 | -0.52% |
100 NFTXBT | Ks18.82 | Ks18.92 | -0.52% |
500 NFTXBT | Ks94.1 | Ks94.59 | -0.52% |
1000 NFTXBT | Ks188.2 | Ks189.19 | -0.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp NFTXBT/MMK
1 nftxbt by Virtuals bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 nftxbt by Virtuals (NFTXBT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1882.
Tôi có thể mua bao nhiêu NFTXBT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.31 NFTXBT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NFTXBT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NFTXBT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NFTXBT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 26.57 NFTXBT, trong khi 5 NFTXBT sẽ có giá khoảng 0.9410MMK.
Giá cao nhất của NFTXBT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NFTXBT tính theo MMK là Ks58.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NFTXBT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của nftxbt by Virtuals tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi nftxbt by Virtuals (NFTXBT) đã giảm 9.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi nftxbt by Virtuals (NFTXBT) đã giảm 54.23% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NFTXBT thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nftxbt by Virtuals và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NFTXBT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NFTXBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NFTXBT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NFTXBT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NFTXBT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của nftxbt by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp nftxbt by Virtuals: NFTXBT sang Đô la Mỹ (USD), NFTXBT sang Euro (EUR), NFTXBT sang Bảng Anh (GBP), NFTXBT sang Đô la Canada (CAD), NFTXBT sang Rupee Ấn Độ (INR), NFTXBT sang Rupee Pakistan (PKR), NFTXBT sang Real Brazil (BRL), NFTXBT sang ...
Giá của nftxbt by Virtuals ở Mỹ là $0.{4}8963 USD. Ngoài ra, giá của nftxbt by Virtuals là €0.{4}7718 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001255 CAD ở Canada, ₹0.008060 INR ở Ấn Độ, ₨0.02535 PKR ở Pakistan, R$0.0004801 BRL ở Brazil, ...
Cặp nftxbt by Virtuals phổ biến nhất là NFTXBT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 nftxbt by Virtuals (NFTXBT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1882.
Giá của nftxbt by Virtuals ở Mỹ là $0.{4}8963 USD. Ngoài ra, giá của nftxbt by Virtuals là €0.{4}7718 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001255 CAD ở Canada, ₹0.008060 INR ở Ấn Độ, ₨0.02535 PKR ở Pakistan, R$0.0004801 BRL ở Brazil, ...
Cặp nftxbt by Virtuals phổ biến nhất là NFTXBT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 nftxbt by Virtuals (NFTXBT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1882.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































