Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi METAQ thành CAD

METAQ/CAD: 1 METAQ = 0.006271 CAD. Giá chuyển đổi 1 MetaQ (METAQ) thành Đô la Canada (CAD) là 0.006271 CAD hôm nay.
METAQ
METAQ
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAQ/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaQ (METAQ) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAQ hiện có giá trị là 0.006271 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAQ hiện có giá 0.006271 CAD, nghĩa là mua 5 METAQ sẽ mất 0.03136 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 159.46 METAQ và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 797.3 METAQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METAQ sang CAD

Chuyển đổi CAD sang METAQ

MetaQ
Đô la Canada
1 METAQ
0.006271  CAD
Đổi 1 METAQ sang 0.006271 CAD
2 METAQ
0.01254  CAD
Đổi 2 METAQ sang 0.01254 CAD
5 METAQ
0.03136  CAD
Đổi 5 METAQ sang 0.03136 CAD
10 METAQ
0.06271  CAD
Đổi 10 METAQ sang 0.06271 CAD
20 METAQ
0.1254  CAD
Đổi 20 METAQ sang 0.1254 CAD
50 METAQ
0.3136  CAD
Đổi 50 METAQ sang 0.3136 CAD
100 METAQ
0.6271  CAD
Đổi 100 METAQ sang 0.6271 CAD
200 METAQ
1.25  CAD
Đổi 200 METAQ sang 1.25 CAD
500 METAQ
3.14  CAD
Đổi 500 METAQ sang 3.14 CAD
1000 METAQ
6.27  CAD
Đổi 1000 METAQ sang 6.27 CAD
5000 METAQ
31.36  CAD
Đổi 5000 METAQ sang 31.36 CAD
10000 METAQ
62.71  CAD
Đổi 10000 METAQ sang 62.71 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAQ thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của MetaQ tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAQ sang CAD, lên đến 10000 METAQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
MetaQ
1 CAD
159.46 METAQ
Đổi 1 CAD sang 159.46 METAQ
10 CAD
1,594.61 METAQ
Đổi 10 CAD sang 1,594.61 METAQ
50 CAD
7,973.03 METAQ
Đổi 50 CAD sang 7,973.03 METAQ
100 CAD
15,946.07 METAQ
Đổi 100 CAD sang 15,946.07 METAQ
200 CAD
31,892.14 METAQ
Đổi 200 CAD sang 31,892.14 METAQ
500 CAD
79,730.35 METAQ
Đổi 500 CAD sang 79,730.35 METAQ
1000 CAD
159,460.69 METAQ
Đổi 1000 CAD sang 159,460.69 METAQ
2000 CAD
318,921.38 METAQ
Đổi 2000 CAD sang 318,921.38 METAQ
5000 CAD
797,303.45 METAQ
Đổi 5000 CAD sang 797,303.45 METAQ
10000 CAD
1,594,606.91 METAQ
Đổi 10000 CAD sang 1,594,606.91 METAQ
50000 CAD
7,973,034.54 METAQ
Đổi 50000 CAD sang 7,973,034.54 METAQ
100000 CAD
15,946,069.08 METAQ
Đổi 100000 CAD sang 15,946,069.08 METAQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành METAQ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo MetaQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang METAQ, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METAQ/CAD

METAQ/CAD: 1 METAQ = 0.006271 CAD; 2025/12/02 00:26:42
Trong 1D vừa qua, MetaQ đã thay đổi +32.12% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaQ(METAQ) đã thay đổi +32.12% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành METAQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi METAQ sang CAD: Biến động và thay đổi giá của MetaQ/CAD

Giá MetaQ cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.006160 CAD trong khi giá MetaQ thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.004509 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaQ theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAQ theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006160 CAD
0.006160 CAD
0.01605 CAD
0.05230 CAD
Thấp
0.004620 CAD
0.004509 CAD
0.001847 CAD
0.001847 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+32.12%
+34.23%
-60.26%
-82.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METAQ (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAQ bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MetaQ

Số liệu thị trường METAQ sang CAD

METAQ/CAD:
C$0.006271
Khối lượng METAQ 24 giờ:
C$124.35
Vốn hóa thị trường METAQ:
C$16,165.63
Nguồn cung lưu hành METAQ:
2.58M METAQ

Tỷ giá METAQ sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaQ thành Đô la Canada đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaQ là C$0.006271 mỗi METAQ, với tổng vốn hoá thị trường của C$16,165.63 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,577,783 METAQ. Khối lượng giao dịch của MetaQ đã thay đổi +40.64% (C$35.93 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAQ là C$88.42.

Thông tin thêm về MetaQ trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang CAD, trong đó mã của MetaQ là METAQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121142.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463668.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7755333.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METAQ sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METAQ sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MetaQ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METAQ đến TWD
1 METAQ thành NT$0.1407 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METAQ đến CNY
1 METAQ thành ¥0.03168 CNY
popular info Đô la Mỹ
METAQ đến USD
1 METAQ thành $0.004480 USD
popular info Đô la Úc
METAQ đến AUD
1 METAQ thành AU$0.006848 AUD
popular info Euro
METAQ đến EUR
1 METAQ thành €0.003859 EUR
popular info Đô la Canada
METAQ đến CAD
1 METAQ thành C$0.006271 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METAQ đến KRW
1 METAQ thành ₩6.59 KRW
popular info Yên Nhật
METAQ đến JPY
1 METAQ thành ¥0.6964 JPY
popular info Bảng Anh
METAQ đến GBP
1 METAQ thành £0.003390 GBP
popular info Real Brazil
METAQ đến BRL
1 METAQ thành R$0.02400 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets Bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành C$120,853.83 CAD
other assets Ethereum
ETH đến CAD
1 ETH thành C$3,912.24 CAD
other assets XRP
XRP đến CAD
1 XRP thành C$2.84 CAD
other assets Rayls
RLS đến CAD
1 RLS thành C$0.03621 CAD
other assets Solana
SOL đến CAD
1 SOL thành C$177.59 CAD
other assets Zcash
ZEC đến CAD
1 ZEC thành C$491.67 CAD
other assets Chainlink
LINK đến CAD
1 LINK thành C$16.92 CAD
other assets Aster
ASTER đến CAD
1 ASTER thành C$1.34 CAD
other assets Dogecoin
DOGE đến CAD
1 DOGE thành C$0.1900 CAD
other assets BNB
BNB đến CAD
1 BNB thành C$1,156.63 CAD

Bảng chuyển đổi từ METAQ sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của MetaQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAQ thành Đô la Canada đã thay đổi +34.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +32.12%, đạt mức cao nhất là 0.006160 CAD và mức thấp nhất là 0.004620 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 METAQ là C$0.01553 CAD , thay đổi -60.26% so với giá hiện tại. MetaQ đã thay đổi
-C$
0.1415CAD
, tương đương mức thay đổi -95.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:26 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 METAQ
C$0.003136C$0.002393
+32.12%
1 METAQ
C$0.006271C$0.004787
+32.12%
5 METAQ
C$0.03136C$0.02393
+32.12%
10 METAQ
C$0.06271C$0.04787
+32.12%
50 METAQ
C$0.3136C$0.2393
+32.12%
100 METAQ
C$0.6271C$0.4787
+32.12%
500 METAQ
C$3.14C$2.39
+32.12%
1000 METAQ
C$6.27C$4.79
+32.12%

Câu Hỏi Thường Gặp METAQ/CAD

1 MetaQ bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 MetaQ (METAQ) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.006271.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAQ với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.46 METAQ đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAQ sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAQ sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAQ bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 797.3 METAQ, trong khi 5 METAQ sẽ có giá khoảng 0.03136CAD.
Giá cao nhất của METAQ/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAQ tính theo CAD là C$9.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAQ/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaQ tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaQ (METAQ) đã tăng 34.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaQ (METAQ) đã giảm 60.26% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAQ thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaQ và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAQ/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAQ/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAQ/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAQ/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MetaQ: METAQ sang Đô la Mỹ (USD), METAQ sang Euro (EUR), METAQ sang Bảng Anh (GBP), METAQ sang Đô la Canada (CAD), METAQ sang Rupee Ấn Độ (INR), METAQ sang Rupee Pakistan (PKR), METAQ sang Real Brazil (BRL), METAQ sang ...
Giá của MetaQ ở Mỹ là $0.004480 USD. Ngoài ra, giá của MetaQ là €0.003859 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003390 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006271 CAD ở Canada, ₹0.4015 INR ở Ấn Độ, ₨1.26 PKR ở Pakistan, R$0.02400 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 MetaQ (METAQ) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.006271.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.