Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành KWD

COVAL/KWD: 1 COVAL = 0.0001112 KWD. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0001112 KWD hôm nay.
COVAL
COVAL
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 0.0001112 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 0.0001112 KWD, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 0.0005558 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 8,995.79 COVAL và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 44,978.96 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COVAL sang KWD

Chuyển đổi KWD sang COVAL

Circuits of Value
Dinar Kuwait
1 COVAL
0.0001112  KWD
Đổi 1 COVAL sang 0.0001112 KWD
2 COVAL
0.0002223  KWD
Đổi 2 COVAL sang 0.0002223 KWD
5 COVAL
0.0005558  KWD
Đổi 5 COVAL sang 0.0005558 KWD
10 COVAL
0.001112  KWD
Đổi 10 COVAL sang 0.001112 KWD
20 COVAL
0.002223  KWD
Đổi 20 COVAL sang 0.002223 KWD
50 COVAL
0.005558  KWD
Đổi 50 COVAL sang 0.005558 KWD
100 COVAL
0.01112  KWD
Đổi 100 COVAL sang 0.01112 KWD
200 COVAL
0.02223  KWD
Đổi 200 COVAL sang 0.02223 KWD
500 COVAL
0.05558  KWD
Đổi 500 COVAL sang 0.05558 KWD
1000 COVAL
0.1112  KWD
Đổi 1000 COVAL sang 0.1112 KWD
5000 COVAL
0.5558  KWD
Đổi 5000 COVAL sang 0.5558 KWD
10000 COVAL
1.11  KWD
Đổi 10000 COVAL sang 1.11 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang KWD, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Circuits of Value
1 KWD
8,995.79 COVAL
Đổi 1 KWD sang 8,995.79 COVAL
10 KWD
89,957.91 COVAL
Đổi 10 KWD sang 89,957.91 COVAL
50 KWD
449,789.57 COVAL
Đổi 50 KWD sang 449,789.57 COVAL
100 KWD
899,579.15 COVAL
Đổi 100 KWD sang 899,579.15 COVAL
200 KWD
1,799,158.3 COVAL
Đổi 200 KWD sang 1,799,158.3 COVAL
500 KWD
4,497,895.74 COVAL
Đổi 500 KWD sang 4,497,895.74 COVAL
1000 KWD
8,995,791.48 COVAL
Đổi 1000 KWD sang 8,995,791.48 COVAL
2000 KWD
17,991,582.95 COVAL
Đổi 2000 KWD sang 17,991,582.95 COVAL
5000 KWD
44,978,957.38 COVAL
Đổi 5000 KWD sang 44,978,957.38 COVAL
10000 KWD
89,957,914.76 COVAL
Đổi 10000 KWD sang 89,957,914.76 COVAL
50000 KWD
449,789,573.79 COVAL
Đổi 50000 KWD sang 449,789,573.79 COVAL
100000 KWD
899,579,147.57 COVAL
Đổi 100000 KWD sang 899,579,147.57 COVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang COVAL, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COVAL/KWD

COVAL/KWD: 1 COVAL = 0.0001112 KWD; 2025/12/02 00:33:53
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi -8.54% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi -8.54% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/KWD

Giá Circuits of Value cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0001466 KWD trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0001086 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001219 KWD
0.0001466 KWD
0.0001692 KWD
0.0003115 KWD
Thấp
0.0001104 KWD
0.0001086 KWD
0.{4}9462 KWD
0.{4}9462 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.54%
-14.03%
-22.15%
-53.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Circuits of Value

Số liệu thị trường COVAL sang KWD

COVAL/KWD:
د.ك0.0001112
Khối lượng COVAL 24 giờ:
د.ك4,704.71
Vốn hóa thị trường COVAL:
د.ك198,408.17
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL

Tỷ giá COVAL sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là د.ك0.0001112 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك198,408.17 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi -0.88% (د.ك-41.89 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là د.ك4,746.61.

Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang KWD, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121142.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463668.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7755333.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COVAL sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COVAL sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.01138 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.002562 CNY
popular info Dinar Kuwait
COVAL đến KWD
1 COVAL thành د.ك0.0001112 KWD
popular info Đô la Mỹ
COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0003623 USD
popular info Đô la Úc
COVAL đến AUD
1 COVAL thành AU$0.0005538 AUD
popular info Euro
COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0003121 EUR
popular info Đô la Canada
COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.0005072 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩0.5331 KRW
popular info Yên Nhật
COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.05632 JPY
popular info Bảng Anh
COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0002742 GBP
popular info Real Brazil
COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.001941 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك26,488.04 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك857.46 KWD
other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.6215 KWD
other assets Rayls
RLS đến KWD
1 RLS thành د.ك0.007935 KWD
other assets Solana
SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك38.92 KWD
other assets Zcash
ZEC đến KWD
1 ZEC thành د.ك107.76 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك3.71 KWD
other assets Aster
ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.2940 KWD
other assets Dogecoin
DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.04164 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك253.5 KWD

Bảng chuyển đổi từ COVAL sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Dinar Kuwait đã thay đổi -14.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.54%, đạt mức cao nhất là 0.0001219 KWD và mức thấp nhất là 0.0001104 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là د.ك0.0001428 KWD , thay đổi -22.15% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi
-د.ك
0.0006845KWD
, tương đương mức thay đổi -86.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COVAL
د.ك0.{4}5558د.ك0.{4}6077
-8.54%
1 COVAL
د.ك0.0001112د.ك0.0001215
-8.54%
5 COVAL
د.ك0.0005558د.ك0.0006077
-8.54%
10 COVAL
د.ك0.001112د.ك0.001215
-8.54%
50 COVAL
د.ك0.005558د.ك0.006077
-8.54%
100 COVAL
د.ك0.01112د.ك0.01215
-8.54%
500 COVAL
د.ك0.05558د.ك0.06077
-8.54%
1000 COVAL
د.ك0.1112د.ك0.1215
-8.54%

Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/KWD

1 Circuits of Value bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0001112.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,995.79 COVAL đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 44,978.96 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 0.0005558KWD.
Giá cao nhất của COVAL/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo KWD là د.ك40.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã giảm 14.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã giảm 22.15% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Circuits of Value: COVAL sang Đô la Mỹ (USD), COVAL sang Euro (EUR), COVAL sang Bảng Anh (GBP), COVAL sang Đô la Canada (CAD), COVAL sang Rupee Ấn Độ (INR), COVAL sang Rupee Pakistan (PKR), COVAL sang Real Brazil (BRL), COVAL sang ...
Giá của Circuits of Value ở Mỹ là $0.0003623 USD. Ngoài ra, giá của Circuits of Value là €0.0003121 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002742 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005072 CAD ở Canada, ₹0.03247 INR ở Ấn Độ, ₨0.1021 PKR ở Pakistan, R$0.001941 BRL ở Brazil, ...
Cặp Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Circuits of Value (COVAL) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0001112.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.